Mục lục bài viết
Trong chế độ sở hữu, tồn tại nhiều hình thức sở hữu khác nhau, và mỗi hình thức sở hữu sẽ đi kèm với chủ sở hữu tương ứng. Mỗi hình thức sở hữu có những đặc trưng riêng, do đó, pháp luật cũng có các quy định đáp ứng phù hợp với từng loại hình thức sở hữu cụ thể. Hãy cùng Dignity Law khám phá chi tiết nhé!
1.Hình thức sở hữu là gì?
Hình thức sở hữu là khái niệm ám chỉ phương thức chiếm hữu, sử dụng và quyết định về tài sản trong một hệ thống sở hữu.
Trong hệ thống sở hữu, có nhiều hình thức sở hữu đa dạng. Mỗi hình thức sở hữu đều đi kèm với những chủ sở hữu riêng biệt. Các hình thức sở hữu khác nhau có những đặc trưng riêng, từ đó pháp luật cũng đề ra các quy định phù hợp cho từng loại hình thức sở hữu cụ thể.
Tại Việt Nam, pháp luật dân sự quy định đầy đủ về cách thức chủ sở hữu thực hiện quyền chiếm hữu, sử dụng và quyết định về tài sản trong các giới hạn và phạm vi khác nhau tùy thuộc vào từng hình thức sở hữu cụ thể.
2. Có các loại hình thức sở hữu nào?
Trong hệ thống chế độ sở hữu, có sự đa dạng về hình thức sở hữu. Trước đây, theo quy định của Điều 179 trong Bộ luật dân sự Việt Nam, các hình thức sở hữu bao gồm sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân, sở hữu của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, sở hữu hỗn hợp và sở hữu chung, được công nhận và bảo vệ. Tuy nhiên, với sự ra đời của Bộ luật dân sự mới hơn, hình thức phân loại và quy định về sở hữu đã được điều chỉnh.
Bộ luật dân sự năm 2015 đã tiếp tục xác định các hình thức sở hữu, bao gồm sở hữu nhà nước, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân, sở hữu chung, sở hữu của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, sở hữu của tổ chức chính trị – xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội và tổ chức xã hội – nghề nghiệp. Điểm khác biệt là Bộ luật dân sự mới không quy định hình thức sở hữu hỗn hợp là một hình thức sở hữu độc lập và thay thế hình thức sở hữu toàn dân bằng hình thức sở hữu nhà nước, trong đó Nhà nước đại diện cho chủ sở hữu.
Mỗi hình thức sở hữu có chủ sở hữu riêng và đặc điểm riêng của nó. Pháp luật dân sự Việt Nam quy định cách thức thực hiện quyền chiếm hữu, sử dụng và xác định tài sản của chủ sở hữu trong các phạm vi và giới hạn khác nhau.
2.1 Sở hữu toàn dân (từ Điều 197 đến Điều 204)
Các tài sản như đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển và vùng trời, cùng với các tài sản thiên nhiên khác và tài sản được Nhà nước đầu tư và quản lý, được coi là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân và được Nhà nước đại diện chủ sở hữu và quản lý, nhằm đảm bảo mục đích sử dụng đúng đắn.
Sở hữu toàn dân đơn giản là tài sản chung của toàn bộ người dân Việt Nam, bao gồm các nguồn tài nguyên như khoáng sản, lãnh thổ, đất đai và nhiều hơn nữa. Nhà nước có trách nhiệm pháp lý là đại diện để bảo vệ và quản lý các tài sản này.
Khi quyền sở hữu toàn dân được giao cho doanh nghiệp, cơ quan vũ trang, cơ quan nhà nước hoặc cá nhân, họ đều phải tuân thủ và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với Nhà nước. Đồng thời, Nhà nước có trách nhiệm kiểm tra, giám sát và quản lý việc sử dụng tài sản này (theo Điều 200 đến 204).
2.2 Sở hữu riêng (Điều 205 và Điều 206)
Sở hữu riêng là quyền sở hữu tài sản thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức pháp nhân, và không có hạn chế về số lượng hoặc giá trị của các tài sản này.
Chủ sở hữu có quyền tuyệt đối trong việc chiếm hữu, sử dụng và quyết định về tài sản riêng của mình để đáp ứng các nhu cầu cá nhân, tiêu dùng, sản xuất, kinh doanh và các mục đích khác, miễn là không vi phạm lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng, và quyền lợi hợp pháp của người khác.
2.3 Sở hữu chung (Điều 207 đến Điều 220)
Sở hữu chung là dạng sở hữu trong đó nhiều chủ thể cùng sở hữu một tài sản. Nó bao gồm hai dạng sở hữu chung: sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất.
- Sở hữu chung theo phần: Đây là dạng sở hữu chung trong đó mỗi chủ sở hữu có phần quyền sở hữu cụ thể đối với tài sản chung. Mỗi chủ sở hữu có quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản đó, tương ứng với phần quyền sở hữu của họ.
- Sở hữu chung hợp nhất: Đây là dạng sở hữu chung trong đó không có phần quyền sở hữu cụ thể đối với tài sản chung. Các chủ sở hữu chung hợp nhất có quyền và nghĩa vụ ngang nhau đối với tài sản chung. Sở hữu chung hợp nhất có thể phân chia hoặc không phân chia.
Sở hữu chung bao gồm sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất. Sở hữu chung theo phần là dạng sở hữu chung trong đó mỗi chủ sở hữu có quyền và nghĩa vụ đối với tài sản chung tương ứng với phần quyền sở hữu của mình, trừ trường hợp có thỏa thuận khác (được quy định tại Điều 209 Bộ luật Dân sự năm 2015).
- Trường hợp cụ thể của sở hữu chung theo phần:
- Sở hữu chung của thành viên trong gia đình: Việc chiếm hữu, sử dụng và quyết định về tài sản chung của các thành viên trong gia đình được thực hiện thông qua thỏa thuận. Trong trường hợp tài sản là bất động sản, động sản có đăng ký hoặc là nguồn thu nhập chủ yếu của gia đình, yêu cầu sự thỏa thuận của tất cả các thành viên gia đình đủ tuổi và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, trừ khi có quy định khác theo luật. Điều này đảm bảo rằng quyền và trách nhiệm sở hữu được phân chia một cách công bằng giữa các thành viên trong gia đình.
- Sở hữu chung trong nhà chung cư: Trường hợp này áp dụng các thỏa thuận khác đối với sở hữu chung. Các chủ sở hữu trong cùng một tòa nhà chung cư có quyền và trách nhiệm ngang nhau đối với các khu vực chung và cơ sở hạ tầng của tòa nhà. Các quyền và trách nhiệm này thường được quy định trong quy chế sở hữu chung của tòa nhà chung cư hoặc trong các thỏa thuận khác giữa các chủ sở hữu.
Về sở hữu chung hợp nhất, không có phần quyền sở hữu xác định đối với tài sản chung. Sở hữu chung hợp nhất là dạng sở hữu chung trong đó các chủ sở hữu không có phần quyền sở hữu cụ thể đối với tài sản chung. Các chủ sở hữu chung hợp nhất có quyền và trách nhiệm ngang nhau đối với tài sản chung. Theo Điều 210 của Bộ luật Dân sự năm 2015, sở hữu chung hợp nhất có thể được phân chia hoặc không phân chia tùy thuộc vào thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.
- Trường hợp cụ thể của sở hữu chung hợp nhất:
- Sở hữu chung của vợ chồng
Điều 213. Sở hữu chung của vợ chồng
1. Sở hữu chung của vợ chồng là sở hữu chung hợp nhất có thể phân chia.
2. Vợ chồng cùng nhau tạo lập, phát triển khối tài sản chung; có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.
3. Vợ chồng thỏa thuận hoặc ủy quyền cho nhau chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.
4. Tài sản chung của vợ chồng có thể phân chia theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của Tòa án.
5. Trường hợp vợ chồng lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình thì tài sản chung của vợ chồng được áp dụng theo chế độ tài sản này.
- Sở hữu chung trong nhà chung cư
Điều 214. Sở hữu chung trong nhà chung cư
1. Phần diện tích, trang thiết bị và các tài sản khác dùng chung trong nhà chung cư theo quy định của Luật nhà ở thuộc sở hữu chung hợp nhất của tất cả chủ sở hữu các căn hộ trong nhà đó và không phân chia, trừ trường hợp luật có quy định khác hoặc tất cả các chủ sở hữu có thỏa thuận khác.
2. Chủ sở hữu các căn hộ trong nhà chung cư có quyền, nghĩa vụ ngang nhau trong việc quản lý, sử dụng tài sản quy định tại khoản 1 Điều này, trừ trường hợp luật có quy định khác hoặc có thỏa thuận khác.
Bên cạnh sở hữu chung hợp nhất và sở hữu chung theo phần, Bộ luật dân sự năm 2015 cũng thừa nhận hình thức sở hữu chung hỗn hợp. Đây là một dạng sở hữu chung theo phần với đặc điểm chủ thể sở hữu có tính chất đặc thù, trong đó các chủ sở hữu thuộc các thành phần kinh tế khác nhau đóng góp vốn để thực hiện sản xuất và kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận.
Điều 215. Sở hữu chung hỗn hợp
1. Sở hữu chung hỗn hợp là sở hữu đối với tài sản do các chủ sở hữu thuộc các thành phần kinh tế khác nhau góp vốn để sản xuất, kinh doanh thu lợi nhuận.
2. Tài sản được hình thành từ nguồn vốn góp của các chủ sở hữu, lợi nhuận hợp pháp thu được từ hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc từ nguồn khác phù hợp với quy định của pháp luật là tài sản thuộc sở hữu chung hỗn hợp.
3. Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản thuộc sở hữu chung hỗn hợp phải tuân theo quy định tại Điều 209 của Bộ luật này và quy định của pháp luật có liên quan đến việc góp vốn, tổ chức, hoạt động sản xuất, kinh doanh, quản lý, điều hành, trách nhiệm về tài sản và phân chia lợi nhuận.
3. Ý nghĩahình thức sở hữu theo bộ luật dân sự 2015
Các hình thức sở hữu theo Bộ luật dân sự năm 2015 mang ý nghĩa quan trọng với các điểm sau:
- Tính thống nhất với Hiến pháp: Việc phân loại này đảm bảo tính thống nhất với nội dung và tinh thần của Hiến pháp năm 2013 về sở hữu trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này đã được ghi nhận tại các điều 32, 51 và 53 của Hiến pháp, nhằm định rõ nguyên tắc xác định hình thức sở hữu dựa trên cách thức thực hiện quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt của chủ sở hữu đối với tài sản, không chỉ dựa trên người sở hữu cụ thể.
- Vai trò của Nhà nước: Theo quy định của Hiến pháp, Nhà nước đóng vai trò là đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý các tài sản thuộc sở hữu toàn dân. Do đó, Bộ luật Dân sự năm 2015 cụ thể hóa vai trò này bằng cách xác định Nhà nước là chủ thể có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt các tài sản công. Từ đó, tạo nên sự thống nhất và rõ ràng trong việc quản lý tài sản công.
- Tính đặc biệt của sở hữu toàn dân: Tài sản thuộc hình thức sở hữu toàn dân không thể coi là một dạng của sở hữu riêng hay sở hữu chung. Đây là một hình thức sở hữu đặc biệt, có chế độ pháp lý riêng biệt. Quy định về sở hữu toàn dân tạo ra một cơ chế đặc trưng, phù hợp với sự thực tế và đặc thù của các tài sản thuộc sở hữu toàn dân.
Nhờ vào việc xác định và điều chỉnh các hình thức sở hữu theo Bộ luật dân sự năm 2015, ta có được một khung pháp lý rõ ràng và linh hoạt để quản lý sở hữu tài sản, đồng thời đảm bảo tính thống nhất với Hiến pháp và đáp ứng các yếu tố đặc biệt của sở hữu.
Trên đây là những kiến thức về hình thức sở hữu và cách phân loại hình thức sở hữu trong lĩnh vực pháp luật. Mong rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp các bạn có thêm hiểu biết về lĩnh vực luật pháp. Trân trọng./