LÃI SUẤT CẦM ĐỒ VÀ CÁCH TÍNH LÃI SUẤT CẦM ĐỒ?

0
Rate this post

Hiện nay, hình thức cầm đồ đang được người dân lựa chọn rất nhiều khi cần tiền bởi tính chất nhanh gọn lẹ. Tuy nhiên mọi người đã biết cách tính lãi và lãi suất cầm đồ theo ngày hay chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây

  1. Lãi suất cầm đồ là gì?

Lãi suất cầm đồ là khoản phí mà người cầm đồ phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khi vay tiền bằng cách thế chấp tài sản của mình, thông thường là tài sản có giá trị như vàng, kim cương, xe hơi, tài sản địa ốc, vv. 

Lãi suất cầm đồ được tính dựa trên số tiền vay, thời gian vay, giá trị của tài sản thế chấp và mức độ rủi ro của khoản vay. Thông thường, lãi suất cầm đồ là khá cao do đây là hình thức vay vốn nhanh chóng và không yêu cầu nhiều thủ tục phức tạp.

  1. Quy định về lãi suất cầm đồ 

Theo Điều 29 của Nghị định 96/2016/NĐ-CP, các cơ sở kinh doanh dịch vụ cầm đồ phải bảo đảm rằng tỷ lệ lãi suất cho vay tiền khi nhận cầm cố tài sản không vượt quá mức giới hạn được quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo Điều 468 của Bộ luật Dân sự này, lãi suất cho vay được thỏa thuận bởi các bên tham gia không được vượt quá mức 20% một năm của số tiền vay, trừ khi có quy định khác trong luật. Nếu lãi suất được thỏa thuận vượt quá giới hạn này, thì phần lãi suất vượt quá sẽ không có hiệu lực.

Ngoài ra, nếu các bên có thỏa thuận về việc trả lãi suất nhưng không xác định rõ lãi suất và có tranh chấp về lãi suất, thì lãi suất sẽ được tính bằng 50% mức giới hạn tối đa quy định trong Bộ luật Dân sự tại thời điểm trả nợ. Các cơ sở kinh doanh dịch vụ cầm đồ phải chịu trách nhiệm đảm bảo rằng lãi suất cho vay tiền không vượt quá giới hạn quy định của pháp luật, để bảo vệ quyền lợi của khách hàng và đảm bảo hoạt động của cơ sở kinh doanh được thực hiện đúng quy định của pháp luật.

Tóm lại, các cơ sở kinh doanh dịch vụ cầm đồ phải đảm bảo rằng tỷ lệ lãi suất cho vay tiền khi nhận cầm cố tài sản không vượt quá mức giới hạn 20% một năm của số tiền vay được quy định trong Bộ luật Dân sự. Khi người dân cầm cố tài sản để vay tiền tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ cầm đồ, thì tỷ lệ lãi suất cho vay tiền phải không vượt quá mức giới hạn này. Ví dụ, nếu người dân cầm cố tài sản trị giá 1 triệu đồng thì tỷ lệ lãi suất cho vay tiền tối đa không được quá 200 nghìn đồng một năm.

  1. Cách tính lãi suất cầm đồ theo ngày

Thông thường, lãi suất cầm đồ được tính theo tháng hoặc theo ngày. Nếu tính lãi suất cầm đồ theo ngày, thì có thể áp dụng công thức sau:

Lãi suất cầm đồ theo ngày = (số tiền vay x lãi suất cả năm) / 365

Trong đó:

  • Số tiền vay là số tiền mà bạn đã vay từ cơ sở kinh doanh dịch vụ cầm đồ.
  • Lãi suất cả năm là tỷ lệ lãi suất được thỏa thuận giữa bạn và cơ sở kinh doanh dịch vụ cầm đồ.
  • 365 là số ngày trong một năm.

Ví dụ: Nếu bạn vay 10 triệu đồng với lãi suất cả năm là 20%, thì lãi suất cầm đồ theo ngày sẽ là:

(10,000,000 x 20%) / 365 = 5479 đồng/ngày

Do đó, nếu bạn vay 10 triệu đồng và cầm đồ trong vòng 30 ngày, thì số tiền lãi phải trả là:

5,479 x 30 = 164,370 đồng

Các cơ sở kinh doanh dịch vụ cầm đồ có thể có các quy định khác nhau về cách tính lãi suất cầm đồ. 

  1. Lãi suất cầm đồ có được vượt lãi suất quy định?

Theo Điều 29 Nghị định 96/2016/NĐ-CP, tiệm cầm đồ có trách nhiệm đảm bảo rằng tỷ lệ lãi suất cho vay tiền không vượt quá tỷ lệ lãi suất theo quy định của Bộ luật dân sự. 

Mặc dù các tiệm cầm đồ thường thu mức lãi suất cao hơn lãi suất theo quy định của ngân hàng, điều này là vi phạm pháp luật và không được cho phép. Tiệm cầm đồ cần phải đảm bảo rằng mức lãi suất cho vay tiền của họ không vượt quá giới hạn pháp lý để đảm bảo sự công bằng và hợp pháp trong hoạt động của mình.

Tuy nhiên, việc cầm đồ mang lại những rủi ro và hạn chế. Người cầm đồ thường là những người có nhu cầu vốn vay gấp hoặc không đủ điều kiện vay vốn từ các ngân hàng truyền thống, do đó họ sẵn sàng trả lãi suất cao hơn để được giải quyết nhu cầu tài chính của mình.

Quý khách hàng có thể bị mất tài sản cầm đồ nếu không trả đúng hạn, hoặc lãi suất có thể rất cao và khiến quý khách gặp khó khăn trong việc trả nợ. Do đó, trước khi quyết định cầm đồ, quý khách nên cân nhắc kỹ và tìm hiểu các điều kiện cụ thể của hợp đồng để đảm bảo rằng mình có thể đáp ứng các yêu cầu của nó và tránh rủi ro không đáng có.

  1. Quy định xử lý vi phạm

Theo Luật Tín dụng 2010, việc cho vay cầm đồ là một hoạt động tín dụng, và việc tính lãi suất cầm đồ phải tuân thủ quy định của pháp luật. Theo đó, lãi suất cầm đồ không được vượt quá mức tối đa do Ngân hàng Nhà nước quy định.

Nếu người cho vay cầm đồ vi phạm quy định về lãi suất, cá nhân hoặc tổ chức bị thiệt hại có thể yêu cầu giải quyết tranh chấp theo thủ tục hòa giải hoặc khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình.

Các hành vi vi phạm quy định về lãi suất cầm đồ cũng có thể bị xử lý hình sự nếu được xác định là hành vi vi phạm pháp luật. Việc xác định hành vi vi phạm và áp dụng các biện pháp xử lý liên quan sẽ do cơ quan chức năng có thẩm quyền quyết định.

Căn cứ vào quy định tại Điều 12 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP: Nếu vi phạm một trong các hành vi trên, cá nhân, tổ chức sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

Ngoài việc phạt tiền, khoản 7 của Điều 12 cũng quy định về biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được đối với một số hành vi theo quy định. Mức phạt tiền này là mức phạt được áp dụng đối với hành vi vi phạm hành chính của cá nhân. Đối với tổ chức có cùng hành vi vi phạm, mức phạt tiền gấp 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân.

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng những thông tin tư vấn trên. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề pháp lý nào, xin vui lòng liên hệ đến Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: để được giải đáp kịp thời. Chân thành cảm ơn sự hợp tác của quý khách hàng!

Leave A Reply

Your email address will not be published.