QUY ĐỊNH VỀ HỢP ĐỒNG VAY TÀI SẢN TRONG PHÁP LUẬT

0
Rate this post

Hợp đồng vay tài sản là một hợp đồng dân sự phổ biến, trong đó bên cho vay cung cấp tài sản cho bên vay, khi đến thời điểm trả tiền, bên vay phải hoàn trả lại số lượng và chất lượng tài sản cùng loại cho bên cho vay. Thỏa thuận về việc trả lãi suất có thể được đưa ra nếu hai bên đồng ý hoặc theo quy định của pháp luật.

  1. Hợp đồng vay tài sản là gì?

Đây là một loại hợp đồng giữa hai bên, trong đó một bên (thường là ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng) cung cấp khoản vay tiền cho bên kia (khách hàng) và yêu cầu khách hàng thế chấp tài sản như là đảm bảo cho khoản vay. Tài sản thế chấp có thể là bất động sản, xe cộ, máy móc thiết bị, tài sản lưu động hoặc các tài sản khác có giá trị thương mại.

Trong hợp đồng vay tài sản, khách hàng phải đáp ứng các điều kiện và thanh toán theo lịch trình đã thỏa thuận để trả lại số tiền vay cùng lãi suất và các khoản phí liên quan. Nếu khách hàng không thể đáp ứng các cam kết này, ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng có thể thu hồi tài sản được thế chấp để đền bù cho khoản nợ và các khoản nợ liên quan.

  1. Đặc điểm pháp lý
  1. Thế chấp tài sản: Hợp đồng vay tài sản thường yêu cầu bên vay phải thế chấp một hoặc nhiều tài sản có giá trị để đảm bảo việc thanh toán khoản vay.
  2. Tính chất hai chiều: Hợp đồng vay tài sản là một thỏa thuận hai chiều giữa ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng và khách hàng, trong đó hai bên đồng ý về các điều kiện và cam kết.
  3. Lãi suất và các khoản phí liên quan: Khi vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, bên vay phải trả lãi suất và các khoản phí liên quan theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật.
  4. Điều kiện và lịch trình trả tiền: Hợp đồng vay tài sản có điều kiện và lịch trình cụ thể về cách thức trả tiền và thời gian trả tiền. 
  5. Sự phù hợp với mục đích sử dụng: Tiền vay từ hợp đồng vay tài sản thường được sử dụng để đầu tư kinh doanh hoặc mua sắm tài sản lớn, nên hợp đồng này cần phù hợp với mục đích sử dụng của khách hàng.
  6. Quyền sở hữu tài sản: Trong khi thế chấp tài sản, bên vay vẫn giữ quyền sở hữu tài sản và có thể sử dụng tài sản này trong suốt thời gian vay tiền, miễn là không vi phạm các điều khoản trong hợp đồng.

3. Ý nghĩa của hợp đồng

Hợp đồng vay tài sản là một thỏa thuận giữa người vay và ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, trong đó bên vay cam kết sẽ thế chấp một hoặc nhiều tài sản có giá trị để đảm bảo việc thanh toán khoản vay. Hợp đồng này giúp cho người vay có thể tiếp cận được vốn vay lớn để đầu tư kinh doanh hoặc mua sắm tài sản có giá trị. Từ phía ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, hợp đồng vay tài sản giúp họ kiểm soát rủi ro khi cho vay tiền bằng cách yêu cầu bên vay thế chấp tài sản.

4. Đối tượng và kỳ hạn

  1. Đối tượng hợp đồng

Thông thường, đối tượng của hợp đồng vay tài sản là một khoản tiền xác định. Tuy nhiên, trong thực tế, đối tượng của hợp đồng cho vay có thể là vàng, kim khí, đá quý hoặc một số lượng tài sản khác. Bên vay có quyền định đoạt đối với tài sản vay. Khi hết hạn của hợp đồng vay tài sản, bên vay có nghĩa vụ trả cho bên kia một tài sản khác cùng loại với tài sản đã vay hoặc số tiền đã vay.

  1. Kỳ hạn hợp đồng
  • Hợp đồng vay tài sản có thể có hoặc không có kỳ hạn (xác định, không xác định). Nếu hợp đồng vay tài sản không thỏa thuận về kỳ hạn thì hợp đồng vay tài sản được coi là không có kỳ hạn.
  • Nếu hợp đồng không có kỳ hạn thì bên vay có thể thực hiện hợp đồng vào bất cứ thời gian nào, bên cho vay không được từ chối tiếp nhận việc thực hiện nghĩa vụ của bên vay. Xác định thời điểm chấm dứt hợp đồng vay có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định trách nhiệm dân sự của các bên và thời hiệu của hợp đồng.

5. Lãi suất

Lãi suất giới hạn của khoản vay được quy định trong Điều 468 của Bộ luật dân sự năm 201520%/năm. Nếu các bên cho vay vượt quá lãi suất này, phần vượt quá sẽ không có hiệu lực, trừ khi có quy định khác trong các luật liên quan như Luật các tổ chức tín dụng. Nếu các bên đồng ý về lãi suất nhưng không xác định rõ, khi có tranh chấp thì lãi suất được tính là 10%/năm của số tiền vay tương ứng với thời hạn vay.

6. Quyền và nghĩa vụ của các bên

  1. Bên vay
  • Trong hợp đồng vay tài sản, bên vay có quyền sử dụng tài sản được cho vay trong thời gian đã thỏa thuận và có nghĩa vụ trả lại tài sản cho bên cho vay sau khi hoàn thành việc trả nợ. Ngoài ra, bên vay còn có nghĩa vụ thanh toán lãi suất và phí liên quan đến việc vay trong thời gian thỏa thuận.
  • Bên vay có nghĩa vụ bảo quản tài sản được cho vay một cách cẩn thận và đúng cách, tránh làm hư hỏng hoặc mất mát tài sản.
  • Bên vay có quyền yêu cầu bên cho vay cung cấp thông tin rõ ràng và đầy đủ về các chi phí liên quan đến việc vay, từ lãi suất đến các khoản phí và chi phí khác.
  1. Bên cho vay
  • Bên cho vay có quyền yêu cầu bên vay tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng, như đúng hạn trả nợ và thanh toán lãi suất. Bên cho vay cũng có quyền kiểm soát tài sản được cho vay trong thời gian hoàn thành việc cho vay.
  • Bên cho vay cũng có nghĩa vụ cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về tài sản được cho vay, điều kiện vay và các chi phí liên quan đến việc vay để bên vay có thể hiểu rõ và thực hiện đúng các nghĩa vụ của mình trong hợp đồng.
  • Bên cho vay có quyền thu hồi tài sản sớm hơn nếu bên vay vi phạm các điều khoản của hợp đồng hoặc không thể trả nợ đúng hạn.
  • Bên cho vay có trách nhiệm đảm bảo tài sản được cho vay đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn khi sử dụng.

Xem thêm tại: https://luatminhkhue.vn/hop-dong-vay-tai-san-la-gi.aspx 

Chính vì vậy, khi ký kết hợp đồng vay tài sản, bên vay và bên cho vay cần đảm bảo hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ của mình để tránh những tranh chấp không đáng có trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng những thông tin tư vấn trên. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề pháp lý nào, xin vui lòng liên hệ chúng tôi.

Leave A Reply

Your email address will not be published.