Pháp luật quy định về quyền nhân viên trong công ty

0
Rate this post

“Nhân viên” được sử dụng để chỉ một cá nhân đã được tuyển dụng trong công ty, để thực hiện các nhiệm vụ và công việc đặc thù. Các bạn tham khảo bài viết dưới đây để hiểu hơn về quyền nhân viên trong công ty.

 1. Khái niệm nhân viên công ty

Thuật ngữ “nhân viên” được sử dụng để chỉ một cá nhân đã được tuyển dụng thông qua nhiều hình thức khác nhau bởi những người có nhu cầu sử dụng lực lượng lao động để thực hiện công việc đặc thù. Tuy nhiên, việc tuyển dụng nhân viên phù hợp với công ty, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao không đơn giản.

Nhân viên thực chất là người lao động và thuật ngữ này biểu thị mối quan hệ giữa một công ty, doanh nghiệp với một cá nhân. Để củng cố mối quan hệ này, thường thì việc ký kết hợp đồng lao động, hay gọi là giao kèo, được thực hiện.

Nhân viên trong một công ty là người lao động đủ tuổi theo quy định của pháp luật và có sức khỏe để tham gia vào các quan hệ lao động, ký kết hợp đồng với người sử dụng lao động và thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định.

Một cách tổng quát, nhân viên có thể được hiểu là người lao động làm việc trong một tổ chức công ty hoặc doanh nghiệp bất kỳ và được quy định bởi một bản hợp đồng lao động ký kết giữa cá nhân đó và công ty hoặc doanh nghiệp mà họ làm việc.

2. Quyền nhân viên trong công ty

2.1 Quyền nhân viên làm việc của công dân

Quyền này bao gồm tự do lựa chọn việc làm, nơi làm việc, nghề nghiệp, học nghề, và nâng cao trình độ nghề nghiệp, và không bị phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động, hoặc quấy rối tình dục tại nơi làm việc.

Theo tinh thần của Hiến pháp 2013, công dân có quyền tự do làm việc, lựa chọn nghề nghiệp và việc làm, cũng như nơi làm việc. Đây là một trong những quyền con người quan trọng nhất trong lĩnh vực lao động. Quyền nhân viên cho phép người lao động có quyền tự do lựa chọn việc làm, nơi làm việc, nghề nghiệp, học nghề và phát triển trình độ nghề nghiệp.

Người lao động và người sử dụng lao động có thể tự do đàm phán để tuyển dụng hoặc được giới thiệu bởi tổ chức Dịch vụ việc làm hoặc doanh nghiệp cho thuê lao động. Bộ luật Lao động đảm bảo việc làm cho người lao động và các quyền đặc biệt cho những nhóm lao động khác nhau.

2.2 Quyền nhân viên hưởng lương phù hợp với trình độ kỹ năng nghề

Quyền nhân viên công ty được bảo vệ trong công việc và làm việc trong môi trường an toàn. Người lao động cũng có quyền nghỉ theo chế độ, được hưởng lương trong thời gian nghỉ và các quyền lợi tập thể khác. Người sử dụng lao động phải trả lương công bằng và đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc theo quy định của pháp luật.

Quyền bảo hộ lao động của người lao động được quy định trong Bộ luật lao động 2019. Các quy định tại Điều 132, 133, và 134 của luật này yêu cầu tất cả các bên liên quan đến lao động và sản xuất, bao gồm doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức và cá nhân, phải có trách nhiệm đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc, tuân thủ quy định của pháp luật.

2.3 Quyền thành lập, gia nhập và hoạt động trong tổ chức

Theo Bộ luật lao động năm 2019, người lao động trong doanh nghiệp có quyền thành lập và hoạt động trong công đoàn theo Luật Công đoàn 2012. Tổ chức công đoàn cấp trên có trách nhiệm khuyến khích thành lập công đoàn cơ sở và hỗ trợ cho việc này.

Khi công đoàn cơ sở được thành lập đầy đủ theo quy định, người sử dụng lao động phải tôn trọng và hỗ trợ hoạt động của nó.

2.4 Quyền nhân viên từ chối thực hiện công việc nếu có nguy cơ rõ ràng đe dọa trực tiếp đến tính mạng và sức khỏe của mình trong quá trình làm việc.

Theo Điểm a Khoản 2 Điều 107 của Bộ luật lao động 2019, để được sử dụng lao động tăng ca, doanh nghiệp phải có sự đồng ý của người lao động. Người lao động có quyền từ chối làm việc tăng ca, đặc biệt là trong trường hợp làm thêm giờ và tăng ca liên quan đến các công việc nguy hiểm và có hại cho sức khỏe, hoặc có nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng và sức khỏe.

Người lao động cũng có quyền từ chối việc chuyển công tác sau khi đã làm việc liên tục trong 60 ngày trong một năm. Trường hợp doanh nghiệp muốn chuyển người lao động sang làm công việc khác so với hợp đồng lao động sau 60 ngày làm việc liên tục trong một năm, việc đó chỉ được thực hiện khi người lao động đồng ý bằng văn bản.

Nếu người lao động từ chối việc chuyển công tác sau 60 ngày làm việc liên tục trong một năm và buộc phải dừng việc, doanh nghiệp phải thanh toán đầy đủ tiền lương ngừng việc cho người lao động.

2.5 Quyền chấm dứt hợp đồng lao động một cách đơn phương

Theo Điều 35 của Bộ luật lao động 2019, người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần phải nêu lý do cụ thể và phải thông báo trước cho người sử dụng lao động ít nhất 3 ngày làm việc đối với hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng, ít nhất 30 ngày nếu là hợp đồng lao động có thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng, và ít nhất 45 ngày làm việc đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn.

2.6 Quyền nhân viên được đình công

Theo Bộ luật lao động 2019, người lao động được công nhận quyền thực hiện đình công để giải quyết tranh chấp lao động. Đình công là biện pháp tạm thời và tự nguyện của tập thể lao động để đạt được yêu cầu trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động.

Tuy nhiên, việc thực hiện đình công bị giới hạn trong các khung pháp luật cho phép và phải tuân thủ quy trình cụ thể theo quy định của pháp luật do ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất của công ty và xã hội..

3. Nghĩa vụ của nhân viên trong công ty

3.1 Thực hiện hợp đồng lao động, thoả ước lao động tập thể và các thỏa thuận hợp pháp khác là một phần quan trọng trong quá trình làm việc.

Các hợp đồng lao động chỉ định rõ nghĩa vụ cụ thể cho mỗi bên, trong khi những nghĩa vụ chung theo hợp đồng đều giống nhau. Mỗi hợp đồng sẽ có các quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể phù hợp với mong muốn của hai bên.

Thoả ước lao động tập thể có quy định khái quát và tượng trưng do có những nghĩa vụ ràng buộc cả tập thể lao động. Tuy nhiên, thoả ước lao động tập thể và hợp đồng lao động có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau. Việc thực hiện nghiêm túc các nghĩa vụ này là điều kiện quan trọng để đảm bảo quản lý lao động và tăng cường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

3.2 Chấp hành kỷ luật lao động, nội quy lao động và tuân theo sự quản lý, điều hành giám sát của người sử dụng lao động

Người lao động cần tuân thủ sự quản lý và điều hành của người sử dụng lao động. Pháp luật lao động quy định các yêu cầu đối với người lao động và người sử dụng lao động để thực hiện các cam kết, phù hợp với đặc điểm và yêu cầu của quá trình sản xuất và kinh doanh.

Để đảm bảo sự ổn định và trật tự trong doanh nghiệp, cơ quan và tổ chức, cũng như đảm bảo an toàn cho tài sản đầu tư, pháp luật quy định rằng người sử dụng lao động có quyền quản lý người lao động.

3.3 Thực hiện các quy định của pháp luật về lao động, việc làm, giáo dục nghề nghiệp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và an toàn, vệ sinh lao động

Người lao động phải tuân thủ và thực hiện đúng và đầy đủ các quy định về lao động, việc làm, giáo dục nghề nghiệp, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các quy định liên quan đến bảo hiểm.

Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về khai báo, sử dụng thẻ, thực hiện giám định và tuân thủ các thủ tục liên quan khác. Ngoài ra, người lao động cũng không được thực hiện những hành vi bị cấm nhằm trục lợi từ hệ thống bảo hiểm.

Để tìm hiểu thêm thông tin liên quan, mời quý bạn đọc cùng tham khảo: https://dignitylaw.vn/category/tu-van-luat-doanh-nghiep/

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Dignitylaw liên quan đến vấn đề: Quyền của nhân viên trong công ty? Mọi thắc mắc chưa rõ hay có nhu cầu hỗ trợ vấn đề pháp lý khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Dignitylaw để được giải đáp.

Leave A Reply

Your email address will not be published.