Mục lục bài viết
Trong quá trình ly hôn đơn phương, thường có trường hợp một bên cố ý vắng mặt trong các phiên hòa giải, tạo ra khó khăn cho quá trình pháp lý. Tuy nhiên, theo quy định pháp luật, Tòa án vẫn có thể tiến hành giải quyết vụ án, ngay cả khi một bên vắng mặt. Điều quan trọng là Tòa án sẽ tiến hành các bước pháp lý cần thiết, bao gồm thông báo cho bên vắng mặt về quyết định và lý do tại sao họ không tham gia phiên hòa giải. Vậy thủ tục ly hôn vắng mặt như thế nào cùng Dignity Law tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây
1. Ly hôn vắng mặt là gì?
Ly hôn vắng mặt là quá trình ly hôn mà một trong hai bên không có mặt tại phiên tòa hoặc không tham gia quá trình pháp lý liên quan đến việc chấm dứt mối quan hệ hôn nhân. Thường đối phương dùng nhiều lý do gây cản trở quá trình giải quyết như không tham gia phiên tòa, mất tích, bỏ đi khỏi nơi cư trú hoặc ốm đau,…
Tùy theo quy định pháp lý của từng quốc gia, thủ tục ly hôn vắng mặt có thể đòi hỏi các biện pháp pháp lý đặc biệt để đảm bảo rằng quyết định ly hôn được thực hiện một cách công bằng và hợp pháp.
2. Những trường hợp được thực hiện thủ tục ly hôn vắng mặt
2.1. Trường hợp vắng mặt của nguyên đơn
Trường hợp vắng mặt của nguyên đơn trong ly hôn đơn phương được Tòa án giải quyết theo sự điều chỉnh của Khoản 1 và Điểm a Khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Cụ thể như sau:
Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ nhất, đương sự hoặc người đại diện của họ, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự phải có mặt tại phiên tòa; nếu có người vắng mặt thì Hội đồng xét xử phải hoãn phiên tòa, trừ trường hợp người đó có đơn đề nghị xét xử vắng mặt.
Tòa án triệu tập lần thứ hai, đương sự hoặc người đại diện của họ, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự phải có mặt tại phiên tòa, trừ trường hợp họ có đơn đề nghị xét xử vắng mặt; nếu vắng mặt vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan thì Tòa án có thể hoãn phiên tòa
Trong trường hợp lần 2 nguyên đơn vẫn vắng mặt, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ vụ án, ngoại trừ trường hợp nguyên đơn có đơn xin xét xử vắng mặt.
2.2. Trường hợp vắng mặt của bị đơn
Trường hợp vắng mặt của bị đơn được quy định cụ thể tại Khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Tòa sẽ hoãn phiên tòa xét xử khi bị đơn vắng mặt lần thứ nhất, nếu bị đơn tiếp tục vắng trong lần triệu tập hợp pháp thứ 2, Tòa án tiến hành xét xử vắng mặt, ngoại trừ trường hợp bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan.
2.3. Ly hôn với người vắng mặt tại nơi cư trú
Trong trường hợp một bên tự ý đệ đơn ly hôn mà bên kia không hiện diện tại nơi cư trú, người nộp đơn có quyền lựa chọn Tòa án có thẩm quyền để giải quyết vụ việc. Theo quy định tại Điều 39 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thẩm quyền xem xét và giải quyết vụ ly hôn đơn phương nằm trong tay Tòa án nhân dân tại nơi bên nộp đơn cư trú hoặc nơi mà bên đó thường làm việc.Trong trường hợp không biết chính xác nơi cư trú hoặc nơi làm việc của bên bị đơn, bên đệ đơn có thể yêu cầu Tòa án nhân dân tại nơi mà bên bị đơn thường cư trú hoặc làm việc cuối cùng để giải quyết vụ ly hôn. Điều này dựa trên quy định tại Điểm a Khoản 40 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, giúp đảm bảo quyền lợi và công bằng cho cả hai bên trong quá trình giải quyết tranh chấp.
2.4. Ly hôn với người nước ngoài không có mặt tại Việt Nam
Với trường hợp ly hôn với người nước ngoài không có mặt tại Việt Nam, Khoản 3 Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định như sau:
Những tranh chấp, yêu cầu quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này mà có đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài hoặc cần phải ủy thác tư pháp cho cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài, cho Tòa án, cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp huyện, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
Như vậy trong trường hợp cần giải quyết thủ tục ly hôn vắng mặt cần phải tới Tòa án nhân dân cấp tỉnh
3. Thủ tục ly hôn vắng mặt
Thủ tục ly hôn vắng mặt vợ/chồng được thực hiện theo trình tự 5 bước
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
– Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính);
– Chứng minh nhân dân của vợ và chồng (bản sao có chứng thực);
– Giấy khai sinh của các con (nếu có con chung, bản sao có chứng thực);
– Sổ hộ khẩu gia đình (bản sao có chứng thực);
– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản chung (nếu có tài sản chung, bản sao có chứng thực).
Bước 2: Nộp đơn ly hôn đơn phương vắng mặt vợ chồng
Căn cứ theo quy định tại Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người nộp đơn ly hôn đơn phương tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền nơi bị đơn cư trú, làm việc.
Do đó, người yêu cầu có thể nộp đơn ly hôn qua đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp tại Tòa án nơi bị đơn cư trú.
Bước 3: Tòa án xem xét và thụ lý vụ án
Khi Tòa án nhận được đơn yêu cầu ly hôn, họ sẽ xem xét hồ sơ và quyết định thụ lý vụ án nếu tất cả các thông tin cần thiết đã được cung cấp. Trong trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện, Tòa án sẽ thông báo bằng văn bản và giải thích rõ lý do vì sao yêu cầu bị từ chối.Khi Tòa án chấp nhận thụ lý, họ sẽ tiến hành quá trình hòa giải. Nếu bị đơn cố ý không tham gia vào quá trình hòa giải sau khi được triệu tập hợp lệ, họ sẽ bị xem là không hòa giải theo quy định tại Điều 207 của Bộ luật Tố tụng Dân sự.Trong trường hợp này, Tòa án sẽ quyết định đưa vụ án ra xét xử theo quy trình thông thường. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi tranh chấp được giải quyết một cách công bằng và minh bạch theo quy định pháp luật.
Bước 4: Hòa giải và chuẩn bị xét xử
Dựa theo quy định tại Điều 10 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Điều 52 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án khuyến khích việc hòa giải giữa vợ chồng trong trường hợp có yêu cầu ly hôn. Tòa án sẽ tổ chức phiên hòa giải tại cơ sở để các bên có cơ hội thảo luận và đạt được thỏa thuận.Tuy nhiên, nếu trong lần triệu tập hòa giải thứ hai, bên nào đó cố ý không tham gia, thì vụ án ly hôn sẽ được coi là không đạt được thỏa thuận hòa giải. Điều này nhằm đảm bảo rằng quá trình hòa giải được tiến hành một cách công bằng và minh bạch, đồng thời tôn trọng quyền lợi của cả hai bên trong vụ án.
Bước 5: Mở phiên Tòa xét xử và đưa ra bản án ly hôn.
Khi đã giải quyết xong các vấn đề liên quan đến mối quan hệ hôn nhân, Tòa án sẽ ban hành quyết định hoặc bản án sơ thẩm về việc ly hôn, miễn là quy trình này được thực hiện đúng quy định. Trong trường hợp bất đồng, bên liên quan có quyền kháng cáo lên Tòa án cao hơn nếu Tòa án cấp dưới không chấp nhận yêu cầu ly hôn.
Thông qua bài viết “Thủ tục ly hôn vắng mặt theo quy định pháp luật Việt Nam” Dignity Law hy vọng đang cung cấp thêm những thông tin, kiến thức bổ ích cho doanh nghiệp và bạn đọc. Nếu bạn cần tư vấn luật hôn nhân đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi!