Mục lục bài viết
Ly hôn đơn phương là lựa chọn cho những ai mong muốn giải quyết dứt khoát cuộc hôn nhân không hạnh phúc. Tuy nhiên, thủ tục đơn phương ly hôn cũng có những quy định và yêu cầu riêng cần được tuân thủ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thủ tục đơn phương ly hôn và hồ sơ ly hôn đơn phương, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình này. Cùng Dignity Law tìm hiểu thêm về vấn đề này thông qua bài viết dưới đây nhé!
1. Ai là người được nộp đơn ly hôn đơn phương
Khác với ly hôn thuận tình, khi cả hai bên đều đồng ý chấm dứt hôn nhân, ly hôn đơn phương xảy ra khi chỉ một bên yêu cầu ly hôn. Điều này thường phát sinh từ những mâu thuẫn không thể hòa giải hoặc khi một bên cảm thấy không thể tiếp tục duy trì cuộc sống hôn nhân. Trong trường hợp này, Tòa án sẽ xem xét các yêu cầu và lý do ly hôn của nguyên đơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình (Luật HN&GĐ) năm 2014, đối tượng được yêu cầu ly hôn đơn phương (ly hôn theo yêu cầu của một bên) là:
Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.
Tuy nhiên người chồng không được phép đơn phương ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi theo quy định khoản 2 Điều 51 Luật HN&GĐ
2. Các bước, thủ tục đơn phương ly hôn
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn đơn phương
Để nộp đơn thủ tục đơn phương ly hôn, bạn có thể gửi trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính đến Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của người bị yêu cầu ly hôn.
Tuy nhiên, nếu vụ án ly hôn liên quan đến đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài, đơn ly hôn cần được nộp tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh, theo quy định tại Điều 37 Bộ Luật Tố tụng Dân sự 2015. Điều này đảm bảo rằng vụ án được xử lý đúng thẩm quyền và theo đúng quy định của pháp luật.
Bước 2: Nộp hồ sơ ly hôn đơn phương tại Tòa án có thẩm quyền
Sau khi tiếp nhận đơn yêu cầu, Thẩm phán sẽ dự tính số tiền tạm ứng án phí và ghi vào giấy báo để giao cho người yêu cầu. Trong thời hạn 07 ngày kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án, người yêu cầu phải nộp tiền tạm ứng án phí kèm theo biên lai thu tiền tạm ứng án phí. Điều này đảm bảo việc tiến hành vụ án được tiếp tục theo đúng trình tự pháp luật và người yêu cầu ly hôn tuân thủ đúng các quy định về nộp phí tạm ứng.
Bước 3: Thụ lý đơn ly hôn đơn phương
Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày thụ lý vụ án, Thẩm phán sẽ thông báo bằng văn bản về việc thụ lý vụ án cho cả nguyên đơn và bị đơn. Đồng thời, Thẩm phán cũng sẽ phân công người thụ lý vụ án để tiến hành các bước tiếp theo trong quá trình giải quyết vụ án ly hôn đơn phương.
Bước 4: Tòa án tiến hành hòa giải
Tòa án thực hiện hòa giải theo 2 tiến trình sau
- Trường hợp hòa giải thành: Tòa án sẽ lập biên bản và sau 07 ngày nếu các đương sự không thay đổi về ý kiến thì Tòa án ra quyết định công nhận hòa giải thành và quyết định này có hiệu lực ngay và không được kháng cáo kháng nghị.
- Trường hợp hòa giải không thành: Tòa án lập biên bản sau đó ra quyết định đưa vụ án ra xét xử.
Bước 5: Nộp án phí ly hôn đơn phương tại Chi cục Thi hành án
Sau khi ra quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án sẽ gửi giấy triệu tập cho các bên liên quan, thông báo rõ về thời gian và địa điểm mở phiên Tòa sơ thẩm. Trong phiên tòa này, các bên sẽ trình bày quan điểm và chứng cứ của mình. Cuối cùng, Tòa án sẽ ban hành bản án để giải quyết thủ tục đơn phương ly hôn, đảm bảo các quyền và nghĩa vụ của các bên được xem xét và thực thi theo đúng quy định của pháp luật.
3. Hồ sơ ly hôn đơn phương gồm những gì
- Đơn xin ly hôn
Theo mẫu do Tòa án cung cấp hoặc tự viết tay theo đúng nội dung quy định.
Đơn phải có đầy đủ thông tin cá nhân của vợ, chồng, con chung (nếu có) và lý do ly hôn.
Ký tên, đóng dấu (nếu có) của người viết đơn.
- Giấy đăng ký kết hôn (bản chính).
Nếu không còn bản chính, có thể yêu cầu cơ quan tư pháp xã trích lục tình trạng hôn nhân.
- Bản sao chứng minh thư nhân dân của người vợ/chồng (Có chứng thực)
- Giấy khai sinh bản sao của các con (nếu có)
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản chung của vợ, chồng (nếu có)
Cung cấp đầy đủ các giấy tờ liên quan như sổ đỏ, sổ hồng, hợp đồng mua bán, hóa đơn,…
- Sổ hộ khẩu (bản sao, có chứng thực)
4. Thời gian giải quyết đơn phương ly hôn
4.1. Thời hạn giải quyết cấp sơ thẩm
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời hạn giải quyết án ly hôn đơn phương cấp sơ thẩm tối đa là 8 tháng, tính từ ngày Tòa án nhân dân thụ lý vụ án. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thời gian này có thể kéo dài hơn do một số lý do sau:
- Hồ sơ vụ án chưa đầy đủ: Nếu hồ sơ ly hôn đơn phương nộp thiếu hoặc chưa đầy đủ theo quy định, Tòa án sẽ yêu cầu đương sự bổ sung trong thời hạn nhất định. Việc bổ sung hồ sơ có thể khiến thời gian giải quyết vụ án kéo dài thêm.
- Vụ án có nhiều tình tiết phức tạp: Ví dụ như, vụ án liên quan đến tranh chấp tài sản chung, nuôi dưỡng con chung, hoặc có yếu tố nước ngoài. Trong những trường hợp này, Tòa án cần có thêm thời gian để điều tra, thu thập chứng cứ và giải quyết các vấn đề phức tạp.
- Số lượng vụ án tại Tòa án tăng cao: Nếu Tòa án đang thụ lý nhiều vụ án, việc giải quyết vụ án của bạn có thể bị chậm trễ do khối lượng công việc lớn.
4.2. Thời hạn giải quyết cấp phúc thẩm
Theo quy định hiện hành, thời hạn giải quyết kháng cáo ly hôn đơn phương tại cấp phúc thẩm là tối đa 5 tháng kể từ ngày Tòa án thụ lý vụ án. Tuy nhiên, trên thực tế, việc giải quyết một số vụ án có thể kéo dài hơn thời hạn này, gây ra nhiều áp lực và mệt mỏi cho đương sự.
Theo quy định tại Điều 286 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm trong vụ án ly hôn được quy định như sau:
- Tối đa 2 tháng: Kể từ ngày Tòa án nhân dân nhận được hồ sơ vụ án.
- Gia hạn thêm 1 tháng: Trong trường hợp có thêm các tình tiết phức tạp.
Ví dụ về các tình tiết phức tạp:
- Vụ án liên quan đến tranh chấp tài sản chung có giá trị lớn.
- Vụ án có nhiều con chung và các con có ý kiến trái ngược nhau về việc cha mẹ ly hôn.
- Vụ án có yếu tố nước ngoài, cần phải có thời gian để thu thập tài liệu và chứng cứ từ nước ngoài.
5. Những điều kiện để được nuôi con sau khi đơn phương ly hôn
Để dành được quyền nuôi con sau khi đơn phương ly hôn vợ hoặc chồng phải đáp ứng được những điều kiện pháp lý sau đây:
Căn cứ vào điều 81 luật hôn nhân gia đình, hai vợ chồng có thể tự do thỏa thuận về việc ai sẽ trực tiếp nuôi dưỡng con cái sau ly hôn. Thỏa thuận cần được thể hiện bằng văn bản và có sự chứng thực của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trong trường hợp con đủ 7 tuổi trở lên, phải thông qua sự lựa chọn của con.
Trong trường hợp không thể thương lượng được thì Tòa án sẽ tiến hành xem xét và quyết định, dựa trên cơ sở đảm bảo mọi quyền lợi cho con cái.
Thông qua bài viết này Dignity Law hy vọng đã cung cấp thêm những thông tin, kiến thức bổ ích cho doanh nghiệp và bạn đọc. Nếu bạn cần tư vấn luật hôn nhân đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi!