Mục lục bài viết
Hôn nhân là nền tảng của mỗi gia đình, nhưng không phải lúc nào cuộc sống hôn nhân cũng suôn sẻ. Khi mâu thuẫn trở nên sâu sắc và không thể hàn gắn, ly hôn là giải pháp mà nhiều cặp đôi lựa chọn để chấm dứt cuộc sống chung.
Trong quá trình này, đơn khởi kiện ly hôn là một trong những bước pháp lý quan trọng mà người trong cuộc cần hiểu rõ. Cùng Dignity Law khám phá chi tiết về khái niệm, nội dung và quy trình liên quan đến đơn khởi kiện ly hôn.
1. Đơn khởi kiện ly hôn là gì?
Đơn khởi kiện ly hôn là tài liệu pháp lý do một bên trong quan hệ hôn nhân lập ra để yêu cầu Tòa án giải quyết việc chấm dứt cuộc sống vợ chồng. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình ly hôn, đặc biệt đối với trường hợp ly hôn đơn phương.

Theo quy định tại Điều 70 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, để được Tòa án tiếp nhận và thụ lý, đơn khởi kiện phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hình thức và nội dung theo luật định. Không chỉ đơn thuần là một loại đơn từ, đơn khởi kiện ly hôn còn là căn cứ để Tòa án xem xét và giải quyết các vấn đề liên quan như: Quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng; Phân chia tài sản chung vợ chồng; Giải quyết các tranh chấp khác (nếu có)
1.1. Khái niệm pháp lý của đơn khởi kiện ly hôn
Theo Điều 70 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện là văn bản thể hiện yêu cầu của cá nhân hoặc tổ chức để tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Trong ly hôn, đơn khởi kiện thể hiện ý chí chấm dứt quan hệ hôn nhân và yêu cầu giải quyết các tranh chấp phát sinh. Đơn này được sử dụng chủ yếu trong ly hôn đơn phương, khi một bên không đồng thuận ly hôn, theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
1.2. Phân loại đơn khởi kiện ly hôn
Trong quy định pháp luật hiện hành, đơn khởi kiện ly hôn được áp dụng trong trường hợp ly hôn đơn phương – khi chỉ một bên vợ hoặc chồng mong muốn chấm dứt quan hệ hôn nhân. Trái lại, nếu cả hai bên đều đồng thuận ly hôn, thì sẽ sử dụng đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn (theo Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).

Với ly hôn đơn phương, người nộp đơn cần trình bày rõ lý do, như: mâu thuẫn kéo dài, không thể hòa giải, bạo lực gia đình, hoặc đời sống chung không còn tồn tại… Những lý do này là cơ sở để Tòa án xem xét và thụ lý vụ việc.
Trong khi đó, với ly hôn thuận tình, nội dung đơn đơn giản hơn vì cả hai bên đã thống nhất các vấn đề liên quan như quyền nuôi con, cấp dưỡng và phân chia tài sản. Việc sử dụng đúng loại đơn không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo thủ tục diễn ra đúng quy định pháp luật.
1.3. Vai trò của đơn khởi kiện trong vụ án ly hôn
Đơn khởi kiện ly hôn là cơ sở quan trọng để Tòa án xác định nội dung yêu cầu của người khởi kiện (nguyên đơn) và quyết định có thụ lý vụ án hay không. Một đơn được soạn thảo đầy đủ và đúng quy định sẽ giúp Tòa án xác định rõ thẩm quyền giải quyết, danh tính các bên liên quan, cũng như các vấn đề cần xem xét như quyền nuôi con, cấp dưỡng, hay phân chia tài sản chung.
Theo Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nếu đơn khởi kiện không đảm bảo về hình thức hoặc thiếu thông tin cần thiết, Tòa án có thể từ chối thụ lý và trả lại hồ sơ. Do đó, việc chuẩn bị đơn một cách chính xác và đầy đủ ngay từ đầu là bước quan trọng, giúp quá trình tố tụng diễn ra suôn sẻ và đúng pháp luật.
2. Nội dung cần có trong đơn khởi kiện ly hôn
Để Tòa án xem xét và thụ lý vụ việc ly hôn đơn phương, người khởi kiện cần đảm bảo đơn được trình bày đầy đủ, đúng quy định pháp luật. Đơn không chỉ cần cung cấp thông tin cá nhân, mà còn phải thể hiện rõ yêu cầu và lý do chấm dứt quan hệ hôn nhân. Cụ thể:
1. Thông tin về Tòa án và các bên liên quan:
Đơn phải ghi rõ tên Tòa án có thẩm quyền giải quyết (thường là TAND cấp huyện nơi bị đơn cư trú – theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015). Các bên liên quan cần ghi đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ cư trú, số CMND/CCCD. Đây là cơ sở để xác định đúng đối tượng và thẩm quyền giải quyết vụ án.

2. Lý do khởi kiện và các yêu cầu cụ thể:
Người làm đơn cần trình bày nguyên nhân dẫn đến việc ly hôn (mâu thuẫn, bạo lực gia đình, ngoại tình…), theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Đồng thời, cần nêu rõ các yêu cầu như: đề nghị chấm dứt quan hệ hôn nhân, giành quyền nuôi con, yêu cầu cấp dưỡng hoặc phân chia tài sản chung (nếu có).
3. Tài liệu đính kèm:
Theo Điều 70 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện cần kèm theo:
- Bản sao giấy chứng nhận kết hôn
- CMND/CCCD của hai bên
- Giấy khai sinh của con (nếu có)
- Giấy tờ về tài sản chung (nếu có tranh chấp)
- Các tài liệu chứng minh lý do ly hôn (nếu cần)
4. Mẫu đơn sử dụng:
Người khởi kiện nên sử dụng mẫu đơn số 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao. Mẫu này có thể tải từ cổng thông tin TAND Tối cao hoặc nhận tại trụ sở Tòa án.
3. Trường hợp được quyền khởi kiện tranh chấp liên quan đến ly hôn
Không giống các dạng tranh chấp dân sự thông thường, bạn có quyền nộp đơn khởi kiện ly hôn bất cứ khi nào thấy cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Dù mâu thuẫn xảy ra đã lâu hay mới phát sinh, pháp luật vẫn cho phép thực hiện thủ tục ly hôn, vì theo quy định hiện hành, các tranh chấp về hôn nhân và gia đình không bị giới hạn bởi thời hiệu khởi kiện.
4. Quy trình nộp đơn khởi kiện ly hôn
Nộp đơn khởi kiện ly hôn là bước mở đầu quan trọng trong quá trình giải quyết ly hôn tại tòa án. Để đơn được tòa tiếp nhận và xử lý đúng quy định, người khởi kiện cần thực hiện đầy đủ và chính xác các thủ tục theo quy định pháp luật. Dưới đây là các bước cụ thể theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và thực tiễn giải quyết tại tòa.
Việc nắm rõ từng bước trong quy trình này không chỉ giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng mà còn tránh được những sai sót có thể làm gián đoạn vụ việc.
Bước 1: Soạn thảo và hoàn thiện đơn khởi kiện
Người khởi kiện cần lập đơn theo mẫu do Tòa án nhân dân tối cao ban hành (Mẫu số 23-DS) hoặc theo hướng dẫn tại Điều 164 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Đơn phải trình bày đầy đủ thông tin về các bên, lý do ly hôn, yêu cầu cụ thể (như nuôi con, chia tài sản…), kèm theo danh mục tài liệu chứng minh. Đơn cần được ký tên và kiểm tra kỹ nội dung trước khi nộp.
Bước 2: Nộp đơn tại tòa án có thẩm quyền
Hồ sơ khởi kiện (đơn và các tài liệu kèm theo) được nộp đến TAND có thẩm quyền giải quyết – thường là nơi cư trú của bị đơn, theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Có thể nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện. Tòa án sẽ cấp giấy biên nhận và xem xét tính hợp lệ của hồ sơ trong vòng 5 ngày làm việc.
Bước 3: Nộp tạm ứng án phí
Khi hồ sơ hợp lệ, tòa án sẽ thông báo nộp tạm ứng án phí theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14. Mức án phí ly hôn không có tranh chấp tài sản là 300.000 đồng; nếu có tranh chấp tài sản, mức phí tính theo giá trị tài sản. Người khởi kiện cần nộp trong thời hạn (thường là 7 ngày) để tòa án tiếp tục thụ lý.
Bước 4: Thụ lý vụ án và giải quyết
Sau khi nhận được biên lai nộp án phí, tòa án sẽ ra quyết định thụ lý vụ án và thông báo cho các bên. Trước khi đưa vụ án ra xét xử, tòa sẽ tiến hành hòa giải (nếu điều kiện cho phép) theo Điều 205 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử theo đúng trình tự, thông thường trong thời gian từ 4 – 6 tháng tùy theo từng trường hợp cụ thể.
5. Những lưu ý khi lập và nộp đơn khởi kiện ly hôn
5.1. Quyền nuôi con sau ly hôn
Theo Điều 81 Luật HNGĐ 2014, con dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ nuôi, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc mẹ không đủ điều kiện. Với con từ 36 tháng tuổi trở lên, tòa án sẽ xem xét nhiều yếu tố như điều kiện chăm sóc, môi trường sống, và nguyện vọng của con (nếu đủ 7 tuổi trở lên). Trong đơn, bạn nên nêu rõ đề nghị về quyền nuôi con và cung cấp tài liệu chứng minh điều kiện nuôi dưỡng phù hợp.

5.2. Cấp dưỡng cho con sau ly hôn
Theo Điều 82, người không trực tiếp nuôi con có trách nhiệm cấp dưỡng. Mức cấp dưỡng có thể do hai bên thỏa thuận hoặc tòa án quyết định căn cứ vào thu nhập và nhu cầu thực tế của con. Khi nộp đơn khởi kiện, bạn nên đề xuất mức cấp dưỡng cụ thể và nêu rõ thông tin về thu nhập, tài chính của bên còn lại nếu có.
5.3. Phân chia tài sản chung
Căn cứ Điều 38 và 43 Luật HNGĐ 2014, tài sản chung vợ chồng được chia đôi, nhưng có xét đến công sức đóng góp, hoàn cảnh từng bên và lợi ích của con cái. Người khởi kiện cần liệt kê rõ danh mục tài sản chung và cung cấp tài liệu chứng minh quyền sở hữu (như sổ đỏ, hợp đồng mua bán…). Việc trình bày minh bạch yêu cầu phân chia sẽ giúp hạn chế tranh chấp và đẩy nhanh quá trình giải quyết tại tòa.