Kháng cáo ly hôn đơn phương nhưng thủ tục bạn nên biết 

0
5/5 - (1 bình chọn)

Kháng cáo ly hôn đơn phương là một quyền tố tụng quan trọng, cho phép các bên yêu cầu tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại bản án sơ thẩm nếu cho rằng phán quyết chưa phù hợp với pháp luật hoặc chưa bảo vệ đầy đủ quyền lợi hợp pháp của mình. Hãy cùng Dignity Law tìm hiểu để nắm vững quy trình và áp dụng đúng trong thực tiễn.

1. Kháng cáo ly hôn đơn phương là gì?

Kháng cáo trong ly hôn đơn phương là một bước tố tụng quan trọng, cho phép các bên yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại bản án hoặc quyết định sơ thẩm khi cho rằng có sai sót pháp lý hoặc phán quyết chưa đảm bảo quyền lợi chính đáng.

Theo Điều 271 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, quyền kháng cáo thuộc về đương sự (vợ hoặc chồng), người đại diện hợp pháp hoặc cơ quan, tổ chức khởi kiện. Mục đích của kháng cáo là yêu cầu sửa đổi hoặc hủy một phần hay toàn bộ bản án sơ thẩm khi có căn cứ cho rằng bản án không đúng quy định pháp luật, vi phạm tố tụng, hoặc chưa đảm bảo công bằng. Trong thực tế, các kháng cáo ly hôn đơn phương thường tập trung vào những vấn đề nhạy cảm như quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng, chia tài sản chung, hay cả việc chấm dứt quan hệ hôn nhân.

Việc thực hiện quyền Kháng cáo ly hôn đơn phương không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân mà còn góp phần củng cố tính minh bạch, công bằng trong hoạt động tố tụng. Thống kê cho thấy tỷ lệ kháng cáo trong các vụ ly hôn đơn phương khá cao, do tính chất phức tạp và nhạy cảm của các tranh chấp liên quan. Để Kháng cáo ly hôn có hiệu quả, người kháng cáo cần chuẩn bị kỹ hồ sơ, lập luận rõ ràng và tuân thủ đúng thời hạn, trình tự do pháp luật quy định.

Kháng cáo ly hôn đơn phương được xét xử theo trình tự phúc thẩm, bởi Hội đồng xét xử gồm ít nhất ba thẩm phán nhằm đảm bảo tính khách quan. Tuy nhiên, đây không phải là quyền không giới hạn. Việc nắm vững các quy định pháp lý về nội dung kháng cáo, thời hiệu và thẩm quyền giải quyết là điều kiện cần thiết để tránh rủi ro và bảo vệ hiệu quả quyền lợi hợp pháp của mình.

2. Thời hạn kháng cáo ly hôn đơn phương

Thời hạn kháng cáo ly hôn đơn phương là yếu tố quan trọng quyết định tính hợp lệ của đơn kháng cáo trong vụ án ly hôn đơn phương. Việc nắm rõ các mốc thời gian và cách tính theo quy định pháp luật giúp đương sự bảo vệ quyền lợi đúng trình tự.

Theo Điều 273 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm là 15 ngày, tính từ ngày tuyên án đối với đương sự có mặt tại phiên tòa hoặc vắng mặt nhưng không có lý do chính đáng. Trong trường hợp đương sự vắng mặt vì lý do chính đáng (ốm đau, thiên tai, tai nạn, v.v.), thời hạn kháng cáo được tính từ ngày họ nhận được bản án hoặc ngày bản án được niêm yết công khai tại trụ sở Tòa án hoặc UBND cấp xã.

Nếu bản án được gửi qua đường bưu điện, ngày bắt đầu tính thời hạn được xác định theo dấu bưu điện hoặc biên lai nhận (Điều 274 BLTTDS 2015). Đối với trường hợp người kháng cáo đang bị tạm giam, thời điểm nộp đơn được tính từ ngày giám thị trại giam xác nhận.

Ngoài ra, với quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ án, thời hạn Kháng cáo ly hôn đơn phương rút ngắn còn 7 ngày kể từ ngày đương sự nhận được quyết định hoặc từ ngày niêm yết công khai (cũng theo Điều 273 BLTTDS 2015).

Những quy định này – cùng hướng dẫn tại Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP – bảo đảm quyền kháng cáo được thực hiện đầy đủ, đồng thời duy trì sự minh bạch và hiệu quả trong quá trình tố tụng. Việc tuân thủ nghiêm thời hạn là điều kiện tiên quyết để Tòa án cấp phúc thẩm thụ lý và xem xét vụ án.

3. Căn cứ để làm kháng cáo ly hôn đơn phương

Kháng cáo trong vụ án ly hôn chỉ được chấp nhận khi có căn cứ cho thấy bản án hoặc quyết định sơ thẩm có sai sót pháp lý nghiêm trọng. Những sai sót này có thể bao gồm việc áp dụng sai luật, đánh giá không đúng chứng cứ, hoặc vi phạm trình tự, thủ tục tố tụng.

Tòa án cấp sơ thẩm tập trung xét xử dựa trên hồ sơ, tài liệu và chứng cứ. Trong khi đó, Tòa án cấp phúc thẩm có nhiệm vụ xem xét lại phán quyết sơ thẩm để xác định có sai sót pháp lý ảnh hưởng đến kết quả giải quyết vụ án hay không.

Vì vậy, căn cứ kháng cáo cần làm rõ những điểm bất hợp lý trong bản án sơ thẩm và đề nghị Tòa án cấp trên sửa đổi hoặc hủy bỏ phán quyết nhằm đảm bảo tính công bằng và đúng pháp luật.

4. Quy trình kháng cáo ly hôn đơn phương

Bước 1: Chuẩn bị và nộp đơn kháng cáo

Người kháng cáo ly hôn đơn phương cần lập đơn theo Mẫu số 54-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP. Đơn phải bao gồm:

  • Thông tin cá nhân (họ tên, địa chỉ, số CCCD);
  • Thông tin về bản án sơ thẩm (số, ngày tuyên án, Tòa án ban hành);
  • Nội dung kháng cáo (toàn bộ hoặc một phần bản án);
  • Lý do và yêu cầu cụ thể (sửa, hủy bản án);
  • Chữ ký hoặc điểm chỉ của người kháng cáo.

Kèm theo đơn, đương sự cần nộp bản sao công chứng bản án sơ thẩm, CCCD, cùng các tài liệu và chứng cứ bổ sung (nếu có). Theo Điều 272 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các chứng cứ bổ sung phải được trình bày rõ ràng và có cơ sở để chứng minh tính hợp lý của yêu cầu kháng cáo ly hôn.

Bước 2: Nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền

Đơn kháng cáo ly hôn đơn phương phải được nộp tại Tòa án sơ thẩm đã ban hành bản án hoặc gửi qua bưu điện, trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án.

Tòa án sẽ kiểm tra tính hợp lệ của đơn về hình thức và nội dung. Nếu đơn chưa đầy đủ, Tòa án sẽ yêu cầu sửa đổi, bổ sung trong vòng 7 ngày (theo Điều 275 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

Khi đơn hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo để người kháng cáo ly hôn đơn phương nộp tiền tạm ứng án phí phúc thẩm theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14. Mức án phí là 300.000 đồng nếu không có tranh chấp tài sản; nếu có, mức phí sẽ căn cứ vào giá trị tranh chấp. Người kháng cáo phải nộp án phí trong 10 ngày kể từ khi nhận thông báo và nộp biên lai cho Tòa án.

Bước 3: Chuyển hồ sơ lên Tòa án cấp phúc thẩm

Sau khi nhận đơn kháng cáo ly hôn và biên lai thu tiền tạm ứng án phí, Tòa án sơ thẩm phải chuyển toàn bộ hồ sơ vụ án, đơn kháng cáo và tài liệu liên quan lên Tòa án cấp phúc thẩm trong vòng 7 ngày kể từ khi hết thời hạn (Điều 279 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

Tòa án cấp phúc thẩm (thường là Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương) sẽ thụ lý vụ án và thông báo cho các bên liên quan, bao gồm Viện kiểm sát cùng cấp. Thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm là 2 tháng, có thể gia hạn thêm 1 tháng nếu vụ án có tính chất phức tạp (Điều 283 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

Bước 4: Xét xử phúc thẩm

Trong thời hạn 1 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử phúc thẩm, Tòa án phải mở phiên tòa; thời hạn này có thể được gia hạn thêm 1 tháng nếu có lý do chính đáng (Điều 287 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

Hội đồng xét xử phúc thẩm gồm ít nhất 3 thẩm phán sẽ xem xét lại bản án sơ thẩm trên cơ sở nội dung kháng cáo ly hôn đơn phương, tài liệu chứng cứ kèm theo và các trình bày tại phiên tòa. Đương sự có trách nhiệm tham dự phiên tòa, trừ khi có đơn xin xét xử vắng mặt.

Bản án phúc thẩm có hiệu lực ngay khi tuyên và không được kháng cáo ly hôn tiếp, trừ trường hợp bị kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm (Điều 294 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015). Quy trình phúc thẩm bảo đảm tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

Leave A Reply

Your email address will not be published.