Mục lục bài viết
Khi hôn nhân không còn là điểm tựa hạnh phúc, ly hôn có thể là lựa chọn cuối cùng để mỗi bên tìm lại sự bình yên. Tuy nhiên, điều khiến nhiều cặp đôi trăn trở nhất chính là vấn đề con cái sau ly hôn. Ai sẽ là người nuôi con? Quyền và nghĩa vụ của cha hoặc mẹ như thế nào? Việc thỏa thuận không đơn giản, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý, sự phát triển và tương lai của trẻ. Do đó, việc hiểu rõ quy định nuôi con khi ly hôn theo pháp luật Việt Nam là vô cùng cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho cả cha mẹ lẫn con trẻ. Trong bài viết này, Dignity Law sẽ giúp bạn làm rõ các nguyên tắc pháp lý, điều kiện được quyền nuôi con, cũng như những lưu ý quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp quyền nuôi con sau ly hôn.
1. Quy định nuôi con khi ly hôn như thế nào?
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con chưa thành niên; con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống.
Vợ chồng có quyền thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với con sau ly hôn. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định giao con cho bên có điều kiện tốt hơn, dựa trên nguyên tắc bảo đảm lợi ích mọi mặt của con. Trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên sẽ được xem xét nguyện vọng.
Trẻ dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện hoặc hai bên có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Tòa án ưu tiên bảo đảm một môi trường ổn định cho con sau ly hôn, đặt lợi ích của con làm trung tâm trong mọi quyết định liên quan đến việc nuôi dưỡng. Các quyền và nghĩa vụ của cha mẹ vẫn tiếp tục, nhằm bảo đảm con được chăm sóc đầy đủ, bất kể hoàn cảnh sau ly hôn.
2. Điều kiện giành quyền nuôi con sau ly hôn
Căn cứ các quy định pháp luật hiện hành, để giành quyền trực tiếp nuôi con sau ly hôn, cha hoặc mẹ phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện về kinh tế và tinh thần.
1. Điều kiện vật chất: Quy định nuôi con khi ly hôn Người yêu cầu quyền nuôi con phải chứng minh có nơi ở ổn định, thu nhập phù hợp, điều kiện sinh hoạt, học tập và môi trường giáo dục tốt cho con. Giấy tờ về thu nhập, tài sản, điều kiện sinh sống có thể được sử dụng để làm căn cứ trước Tòa. Đây là yếu tố quan trọng nhằm bảo đảm cho con một cuộc sống ổn định sau ly hôn.
2. Điều kiện tinh thần: Tòa án xem xét thời gian chăm sóc, mức độ gắn bó tình cảm, khả năng tạo dựng môi trường sống lành mạnh, tránh bạo lực và tệ nạn. Bên yêu cầu quyền nuôi con cần chứng minh có thể dành thời gian, tình cảm và môi trường phù hợp để con phát triển toàn diện.
Cha mẹ được quyền thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con và nghĩa vụ của mỗi bên. Nếu không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ xem xét và quyết định dựa trên lợi ích tốt nhất cho trẻ.
Đối với trẻ dưới 36 tháng tuổi, pháp luật ưu tiên giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện. Trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên sẽ được xem xét nguyện vọng.
Như vậy, nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ căn cứ vào các điều kiện nêu trên để quyết định quyền nuôi con theo quy định pháp luật. Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn cũng phải dựa trên căn cứ pháp lý cụ thể, nhằm bảo đảm lợi ích tốt nhất cho trẻ.
3. Quy định cấp dưỡng nuôi con sau ly hôn – quy định về việc thay đổi người trực tiếp
Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn chỉ được thực hiện khi có căn cứ cho thấy người đang nuôi con không còn đủ điều kiện để chăm sóc, giáo dục con hoặc khi cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Cụ thể, theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án có thể xem xét và quyết định việc thay đổi người trực tiếp nuôi con trong các trường hợp sau:
- Cha, mẹ có thỏa thuận thay đổi người trực tiếp nuôi con trên cơ sở đảm bảo quyền lợi của con;
- Người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Đối với trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên, Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con trước khi ra quyết định;
- Nếu cả cha và mẹ đều không đủ điều kiện nuôi con, Tòa án có thể giao con cho người giám hộ theo quy định của Bộ luật Dân sự.
Ngoài cha mẹ, một số cá nhân, tổ chức cũng có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu có căn cứ phù hợp với lợi ích của trẻ, bao gồm: người thân thích, cơ quan quản lý nhà nước về gia đình hoặc trẻ em, và Hội Liên hiệp Phụ nữ.
Như vậy, việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn được xem xét chặt chẽ nhằm đảm bảo môi trường phát triển ổn định và phù hợp nhất với lợi ích của trẻ.
4. Quy định nuôi con khi ly hôn trực tiếp và không trực tiếp
4.1 Quy định nuôi con khi ly hôn – Nghĩa vụ và quyền của cha, mẹ trực tiếp nuôi con
Theo Điều 83 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha mẹ trực tiếp nuôi con sau ly hôn có quyền:
- Yêu cầu người không trực tiếp nuôi con thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo quy định tại Điều 82 của luật này;
- Yêu cầu người không trực tiếp nuôi con và các thành viên gia đình tôn trọng quyền nuôi con của mình.
Đồng thời, người trực tiếp nuôi con và các thành viên trong gia đình không được cản trở quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con của người không trực tiếp nuôi.
Tóm lại, quy định nuôi con khi ly hôn phải đảm bảo sự phối hợp hài hòa giữa hai bên, không được lạm dụng quyền nuôi con để cản trở quyền và nghĩa vụ của bên còn lại.
4.2 Nghĩa vụ và quyền của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con sau ly hôn
Theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha mẹ không trực tiếp nuôi con sau ly hôn có các nghĩa vụ và quyền sau:
- Tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi dưỡng;
- Có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con;
- Có quyền và nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở.
Trường hợp người không trực tiếp nuôi con lợi dụng việc thăm nom để gây ảnh hưởng xấu đến việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con, thì người trực tiếp nuôi có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền này.
Tóm lại, người không trực tiếp nuôi con vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ cấp dưỡng và được pháp luật bảo vệ quyền thăm nom con sau ly hôn.
5. Quy định nuôi con khi ly hôn bị hạn chế quyền nuôi con khi nào
5.1 Trường hợp hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên
Theo Điều 85 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án có thể hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên trong các trường hợp sau:
- Bị kết án do cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Phá tán tài sản của con;
- Có lối sống đồi trụy;
- Xúi giục, ép buộc con thực hiện hành vi trái pháp luật, trái đạo đức.
Tùy vào mức độ vi phạm, Tòa án có thể ra quyết định cấm cha, mẹ thực hiện một hoặc một số quyền đối với con (trông nom, chăm sóc, giáo dục, quản lý tài sản, đại diện theo pháp luật) trong thời hạn từ 01 đến 05 năm, và có thể xem xét rút ngắn thời hạn nếu có căn cứ phù hợp.
5.2 Hậu quả pháp lý khi cha, mẹ bị hạn chế quyền nuôi con chưa thành niên
Điều 87 Luật Hôn nhân và gia đình quy định cụ thể về hậu quả pháp lý khi cha, mẹ bị hạn chế quyền nuôi con chưa thành niên như sau:
Trong trường hợp cha hoặc mẹ bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên thì người kia thực hiện quyền trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản riêng của con và đại diện theo pháp luật cho con.
Việc trông nom, chăm sóc, giáo dục con và quản lý tài sản riêng của con chưa thành niên được giao cho người giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự và Luật này trong các trường hợp sau đây:
a) Cha và mẹ đều bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên;
b) Một bên cha, mẹ không bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên nhưng không đủ điều kiện để thực hiện quyền, nghĩa vụ đối với con;
c) Một bên cha, mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên và chưa xác định được bên cha, mẹ còn lại của con chưa thành niên.
Cha, mẹ đã bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.
6. Thu nhập bao nhiêu thì quy định nuôi con khi ly hôn?
Pháp luật hiện hành không quy định mức thu nhập cụ thể để được quyền nuôi con sau ly hôn. Thay vào đó, Tòa án sẽ xem xét toàn diện để đảm bảo bên giành quyền nuôi dưỡng đáp ứng đầy đủ các quyền lợi chính đáng của trẻ.
Trẻ dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng. Đối với trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên, Tòa án sẽ xem xét thêm nguyện vọng của con.
Việc xác định ai được quyền nuôi con không chỉ dựa vào mức thu nhập mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: điều kiện kinh tế, môi trường sống, thời gian chăm sóc con, mức sống tại địa phương và hoàn cảnh cụ thể của mỗi bên.