Công ty hợp danh và đặc điểm của công ty hợp danh

0
5/5 - (1 bình chọn)

Công ty hợp danh là một hình thức tổ chức doanh nghiệp phổ biến,được hình thành từ sự kết hợp giữa ít nhất hai thành viên, được gọi là thành viên hợp danh. Để tìm hiểu sâu hơn về loại hình công ty này, cùng Dignity Law tìm hiểu thêm về đặc điểm của loại hình doanh nghiệp thông qua bài viết này nhé.

1. Công ty hợp danh là gì?

Căn cứ khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về khái niệm công ty hợp danh như sau:

Công ty hợp danh là doanh nghiệp, trong đó:

+ Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (sau đây gọi là thành viên hợp danh). Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn;

+ Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty;

+ Thành viên góp vốn là tổ chức, cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.

Công ty hợp danh là gì?

2. Các đặc trưng cơ bản của công ty hợp danh 

2.1. Thành viên hợp danh 

Công ty hợp danh, một hình thức tổ chức doanh nghiệp phổ biến, đòi hỏi ít nhất hai thành viên được gọi là thành viên hợp danh, những người chia sẻ chức vụ và trách nhiệm trong quản lý và vận hành công ty. Bên cạnh đó, công ty cũng có thể có các thành viên góp vốn, nhưng họ không chia sẻ cùng mức độ trách nhiệm trong quản lý.

Thành viên hợp danh không thể đồng thời là chủ sở hữu của một doanh nghiệp tư nhân hoặc là thành viên hợp danh của một công ty hợp danh khác, trừ khi có sự đồng thuận của tất cả các thành viên hợp danh khác. Điều này nhấn mạnh vào sự cẩn trọng và tính chuyên nghiệp trong quản lý và phát triển doanh nghiệp.

Ngoài ra, thành viên hợp danh không được phép sử dụng danh nghĩa cá nhân hoặc người khác để thực hiện kinh doanh trong cùng ngành nghề với công ty, nhằm mục đích cá nhân hoặc lợi ích của tổ chức khác. Điều này làm nổi bật sự minh bạch và công bằng trong môi trường kinh doanh, giúp bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.

Cuối cùng, thành viên hợp danh không có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn góp của mình trong công ty cho bất kỳ cá nhân nào khác mà không có sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh còn lại. Điều này đảm bảo tính ổn định và đồng thuận trong quản lý và phát triển doanh nghiệp theo thời gian.

2.2. Thực hiện góp vốn và cấp giấy chứng nhận phần vốn góp

Trong một tổ chức công ty hợp danh, việc cam kết và góp đủ vốn là điều cực kỳ quan trọng và không thể phớt lờ. Cả thành viên hợp danh và thành viên góp vốn đều phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về số vốn cam kết và thời hạn góp vốn đã được đề ra.

Thành viên hợp danh không tuân thủ cam kết về số vốn hoặc không góp đủ theo đúng hạn sẽ gây ra thiệt hại đáng kể cho công ty. Trong trường hợp này, họ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại cho công ty, đồng thời có thể phải đối mặt với các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Tương tự, nếu thành viên góp vốn không thực hiện cam kết góp đủ vốn theo quy định, số vốn chưa góp đủ sẽ được coi là một khoản nợ đối với thành viên đó đối với công ty. Trong tình huống này, công ty có quyền khai trừ thành viên đó ra khỏi tổ chức theo quyết định của Hội đồng thành viên.

Tuy nhiên, khi thành viên thực hiện cam kết và góp đủ vốn như đã cam kết, họ sẽ được cấp giấy chứng nhận phần vốn góp, đồng thời tạo ra sự tin cậy và ổn định trong tổ chức. Điều này làm nổi bật sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với quy định và quy trình của công ty, đồng thời tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

2.3. Tài sản của công ty hợp danh 

Tài sản của công ty hợp danh bao gồm:

Đầu tiên, tài sản góp vốn của các thành viên là nền tảng của công ty, là biểu tượng của sự cam kết và niềm tin vào sứ mệnh và tầm nhìn của tổ chức. Những nguồn vốn này đã được chuyển quyền sở hữu cho công ty, tạo ra một nền tảng vững chắc để phát triển và mở rộng.

Ngoài ra, tài sản tạo lập mang tên công ty là những tài sản được sử dụng trực tiếp để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của công ty và tạo ra giá trị thương hiệu. Chúng không chỉ là những tài sản vật chất, mà còn là biểu tượng của uy tín và chất lượng mà công ty đại diện.

Thêm vào đó, các tài sản thu được từ hoạt động kinh doanh, bao gồm cả thu nhập và các nguồn tài nguyên, cũng là một phần quan trọng của tài sản của công ty. Chúng là kết quả của sự cống hiến và nỗ lực không ngừng nghỉ của các thành viên trong việc phát triển và thúc đẩy sự thành công của tổ chức.

Cuối cùng, tài sản của loại hình công ty này còn bao gồm các nguồn tài sản khác theo quy định của pháp luật, bao gồm cả mọi yếu tố cần thiết để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của công ty. Đây là sự đa dạng và tích hợp của các nguồn tài nguyên, từ những tài sản vật chất đến các quy trình và thương hiệu, tạo nên nền tảng cho sự bền vững và thành công của tổ chức trong thị trường cạnh tranh ngày nay.

Tài sản của công ty hợp danh

2.4. Đại diện theo pháp luật và điều hành kinh doanh 

Các thành viên hợp danh có quyền đại diện theo pháp luật và tổ chức điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty. Mọi hạn chế đối với thành viên trong thực hiện công việc kinh doanh hằng ngày của công ty chỉ có hiệu lực đối với bên thứ ba khi người đó được biết về hạn chế đó.

Trong điều hành hoạt động kinh doanh công ty hợp danh, thành viên phân công nhau đảm nhiệm các chức danh quản lý và kiểm soát công ty.

Khi một số hoặc tất cả thành viên hợp danh cùng thực hiện một số công việc kinh doanh thì quyết định được thông qua theo nguyên tắc đa số.

Hoạt động do thành viên thực hiện ngoài phạm vi hoạt động kinh doanh của công ty đều không thuộc trách nhiệm của công ty, trừ trường hợp hoạt động đó đã được các thành viên còn lại chấp thuận.

3. Thủ tục thành lập công ty hợp danh 

Thủ tục thành lập cần tuân theo các bước sau:

Bước 1. Cá nhân nộp hồ sơ tại Phòng đăng ký kinh doanh nơi Doanh nghiệp đặt trụ sở.

Bước 2. Phòng đăng ký kinh doanh tiếp nhận hồ sơ. Trao giấy biên nhận cho người nộp hồ sơ.

Bước 3. Trong thời hạn 03 – 05 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ. Phòng đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Bước 4. Doanh nghiệp Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp trên cổng thông tin đăng ký quốc gia. Nội dung công bố gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.

Bước 5: Thông báo mẫu con dấu với Phòng đăng ký kinh doanh – Sở kế hoạch đầu tư.
Thông qua bài viết “Công ty hợp danh và đặc điểm của loại hình doanh nghiệp này” Dignity Law hy vọng đang cung cấp thêm những thông tin, kiến thức bổ ích cho doanh nghiệp và bạn đọc. Nếu bạn cần tư vấn luật doanh nghiệp đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi!

Leave A Reply

Your email address will not be published.