Thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội nhanh chóng, tiện lợi

0
5/5 - (1 bình chọn)

Bên cạnh các doanh nghiệp với mục tiêu chính là tăng lợi nhuận, Việc thành lập doanh nghiệp xã hội mang tính nhân văn đặc biệt. Các doanh nghiệp này không chỉ tập trung vào mục tiêu tài chính mà còn chú trọng vào việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường. Cùng Dignity Law tìm hiểu về doanh nghiệp xã hội thông qua bài viết này nhé.

1. Doanh nghiệp xã hội

1.1. Doanh nghiệp xã hội là gì 

Doanh nghiệp xã hội là một loại hình kinh doanh nổi bật trong thời đại hiện nay, được thành lập với mục tiêu chính là giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường. Trong một doanh nghiệp xã hội, không chỉ lợi nhuận mà còn mục tiêu xã hội được đặt lên hàng đầu. Điều này có nghĩa là phần lớn lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh sẽ được tái đầu tư vào các hoạt động và dự án có ý nghĩa xã hội và môi trường.

1.2. Đặc điểm của doanh nghiệp xã hội

Doanh nghiệp xã hội là một thực thể pháp lý được thành lập tuân thủ theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh của loại hình này là giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, cũng như đem lại lợi ích cho cộng đồng. Điều đáng chú ý là doanh nghiệp xã hội cam kết sử dụng ít nhất 51% tổng lợi nhuận sau thuế hàng năm để tái đầu tư vào các hoạt động có liên quan, nhằm thực hiện mục tiêu đã đăng ký. Điều này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cam kết cụ thể về việc thúc đẩy sự phát triển xã hội và bảo vệ môi trường.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp xã hội

2. Điều kiện thành lập doanh nghiệp xã hội 

2.1. Điều kiện về vốn khi thành lập doanh nghiệp xã hội

Trong pháp luật, không có quy định cụ thể về mức vốn điều lệ tối thiểu hoặc tối đa khi đăng ký thành lập doanh nghiệp (ngoại trừ một số ngành nghề kinh doanh có yêu cầu cụ thể về vốn). Điều này có nghĩa là, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô kinh doanh, chủ sở hữu công ty có thể tự do chọn lựa mức vốn điều lệ phù hợp với khả năng tài chính của mình. 

Tuy nhiên, quy định rằng, chủ sở hữu phải góp đủ số vốn đã đăng ký trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

2.2. Điều kiện về trụ sở khi thành lập doanh nghiệp xã hội

Theo quy định của pháp luật, địa điểm được lựa chọn làm trụ sở chính của doanh nghiệp xã hội phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam và có địa chỉ cụ thể. Địa chỉ này phải được xác định rõ ràng với số nhà, ngách, hẻm, ngõ, phố, thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương. 

Ngoài ra, theo quy định, không được phép đặt trụ sở công ty tại địa chỉ là căn hộ chung cư, trừ khi căn hộ đó có chức năng thương mại, hoặc tại nhà tập thể. Việc này nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và ổn định của doanh nghiệp, đồng thời tránh các vấn đề phát sinh liên quan đến việc sử dụng không đúng mục đích của căn hộ chung cư.

2.3. Điều kiện về chủ thể pháp lý 

Tất cả tổ chức, cá nhân thành lập doanh nghiệp xã hội phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Tổ chức có tư cách pháp nhân;
  • Cá nhân từ đủ 18 tuổi; có đầy đủ năng lực hành vi dân sự;
  • Không thuộc đối tượng bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp.

2.4. Tên doanh nghiệp 

Theo quy định về đăng ký doanh nghiệp, tên của một doanh nghiệp xã hội phải tuân thủ hai yếu tố chính. Đầu tiên là phải gồm hai phần: loại hình doanh nghiệp và tên riêng của doanh nghiệp. Loại hình doanh nghiệp có thể là công ty cổ phần, công ty TNHH, công ty hợp danh, hoặc doanh nghiệp tư nhân. Sau đó, tên riêng của doanh nghiệp phải được thêm vào. Nếu muốn, có thể bổ sung cụm từ “xã hội” vào tên riêng của doanh nghiệp để làm nổi bật mục tiêu xã hội của nó.

Ngoài ra, quy định cũng cấm đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của bất kỳ doanh nghiệp nào đã đăng ký trước đó trên phạm vi toàn quốc. Điều này nhằm đảm bảo tính duy nhất và rõ ràng của tên doanh nghiệp, tránh gây hiểu lầm hoặc nhầm lẫn trong quá trình giao dịch kinh doanh.

2.5. Thành lập doanh nghiệp xã hội có quy định ngành nghề kinh doanh cụ thể nào? 

Theo quy định về đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp có quyền đăng ký kinh doanh trong những ngành, nghề mà pháp luật không cấm, nhưng phải tuân thủ các mã ngành kinh tế được quy định tại Việt Nam. Điều này nhằm đảm bảo sự điều chỉnh và quản lý hiệu quả trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau.

Đối với những ngành, nghề có yêu cầu điều kiện đặc biệt, doanh nghiệp phải đáp ứng được các điều kiện đó theo quy định của pháp luật. Việc này giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực đặc biệt sẽ tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh, môi trường và các quy định khác được đề ra, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.

Thành lập doanh nghiệp xã hội có quy định ngành nghề kinh doanh cụ thể nào? 

3. Hồ sơ thành lập doanh nghiệp xã hội 

Hồ sơ cần chuẩn bị khi thành lập doanh nghiệp xã hội gồm có:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp xã hội;
  • Điều lệ doanh nghiệp xã hội;
  • Danh sách thành viên/cổ đông góp vốn;
  • Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường;
  • Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/hộ chiếu của các thành viên hoặc cổ đông góp vốn và người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp;
  • Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu không phải là đại diện pháp luật của công ty đi nộp);
  • Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/hộ chiếu của người nộp hồ sơ (nếu có).

4. Thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội bao gồm 3 bước sau:

Bước 1: Soạn thảo hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký thủ tục thành lập doanh nghiệp và nộp lệ phí công bố thông tin doanh nghiệp 

Bước 3: Khắc con dấu doanh nghiệp


Thông qua bài viết này Dignity Law hy vọng đang cung cấp thêm những thông tin, kiến thức bổ ích cho doanh nghiệp và bạn đọc. Nếu bạn cần tư vấn luật doanh nghiệp đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi!

Leave A Reply

Your email address will not be published.