Mục lục bài viết
Thành lập doanh nghiệp là lựa chọn phổ biến của nhiều startup trẻ tại Việt Nam, nhằm mục đích mở rộng hoạt động kinh doanh. Khi mở công ty cần chú ý một số điều kiện thành lập doanh nghiệp để tránh vi phạm pháp luật, vậy những điều kiện đó là gì? Cùng Dignity Law tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Thành lập doanh nghiệp là gì?
Thành lập doanh nghiệp là quá trình tạo ra một tổ chức kinh doanh mới thông qua việc hoàn thành các thủ tục pháp lý cần thiết. Điều này bao gồm việc đăng ký tên công ty, lập các văn bản liên quan, và tuân thủ các quy định và yêu cầu của pháp luật.
Mục đích của việc thành lập doanh nghiệp thường là để bắt đầu hoạt động kinh doanh, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, và tham gia vào thị trường để tạo ra lợi nhuận.
2. Điều kiện thành lập doanh nghiệp là gì?
Điều kiện thành lập doanh nghiệp là gì những yêu cầu mà pháp luật quy định phải đáp ứng để có thể thành lập và đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp dưới một hình thức nào đó.
3. Các điều kiện thành lập doanh nghiệp cơ bản
3.1. Các điều kiện về vốn khi thành lập doanh nghiệp
Vốn điều lệ là số vốn mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp vào công ty và được ghi rõ trong điều lệ của công ty. Trái lại, vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà pháp luật yêu cầu một doanh nghiệp phải có để được thành lập, và số này thường được điều chỉnh tùy theo từng ngành, nghề hoặc loại hình doanh nghiệp.
Luật Doanh nghiệp không quy định mức vốn tối thiểu cụ thể khi thành lập doanh nghiệp, trừ những trường hợp đặc biệt yêu cầu vốn pháp định. Điều này tạo điều kiện linh hoạt cho các doanh nghiệp, cho phép họ tự quyết định về mức vốn điều lệ phù hợp với hoạt động kinh doanh của mình, dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của công ty.
3.2. Các điều kiện thành lập doanh nghiệp về chủ thể
Theo quy định của Pháp luật tất cả tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập, góp vốn thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam trừ những trường hợp sau:
- Tổ chức không có tư cách pháp nhân;
- Người chưa đủ 18 tuổi; không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự;
- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức;
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp trong các cơ quan, đơn vị thuộc công an nhân dân Việt Nam;
- Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong các doanh nghiệp 100% vốn sở hữu nhà nước, trừ những người được cử làm đại diện theo uỷ quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác;
- Người đang chấp hành hình phạt tù hoặc đang bị toà án cấm hành nghề kinh doanh;
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản.
3.3. Các điều kiện thành lập doanh nghiệp về tên doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, việc đặt tên cho doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định từ Điều 38 đến Điều 42 của Luật này và không nằm trong các trường hợp bị cấm sau đây:
- Không được đặt tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã được đăng ký, theo quy định tại Điều 42 của Luật Doanh nghiệp.
- Không sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, xã hội, tổ chức nghề nghiệp hoặc tổ chức xã hội mà không có sự chấp thuận của cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó.
- Không được sử dụng từ ngữ hoặc ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
Việc tuân thủ những quy định này giúp đảm bảo tính duy nhất và minh bạch trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp khác và của cộng đồng xã hội.
3.4. Các điều kiện thành lập doanh nghiệp về trụ sở
Theo quy định của pháp luật, trụ sở chính của một doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là nơi làm việc mà còn là điểm liên lạc chính thức của doanh nghiệp trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Để xác định được trụ sở chính này, cần phải có thông tin chi tiết về địa chỉ, bao gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, tên phố hoặc tên đường, thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Ngoài ra, thông tin liên lạc còn phải bao gồm số điện thoại, số fax và địa chỉ email nếu có.
Điều này giúp đảm bảo rằng mọi hoạt động liên quan đến doanh nghiệp đều được thực hiện một cách minh bạch và hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và trao đổi thông tin giữa doanh nghiệp và các bên liên quan.
3.5. Các điều kiện thành lập doanh nghiệp về ngành nghề kinh doanh
Theo quy định của Điều 28, khoản 1 của Luật Doanh nghiệp, để nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, một trong những yêu cầu quan trọng là doanh nghiệp phải chọn ngành, nghề kinh doanh không bị cấm. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động trong các lĩnh vực đã được phép đăng ký kinh doanh tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Các ngành nghề bị cấm kinh doanh thường liên quan đến những hoạt động có thể gây hại đến quốc phòng, an ninh, trật tự, và an toàn xã hội, cũng như đến giá trị văn hóa. Ví dụ như kinh doanh mại dâm, buôn bán người hoặc các hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
Ngoài ra, các ngành nghề thuộc nhóm có điều kiện cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cụ thể được quy định trong luật pháp để có thể hoạt động hợp pháp. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.
Thông qua bài viết “Những điều kiện thành lập doanh nghiệp đáng lưu tâm” Dignity Law hy vọng đang cung cấp thêm những thông tin, kiến thức bổ ích cho doanh nghiệp và bạn đọc. Nếu bạn cần tư vấn luật doanh nghiệp đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi!