Mục lục bài viết
Ly thân bao lâu thì được ly hôn? Ly thân là một trong những quyết định hôn nhân được nhiều cặp vợ chồng hiện đại lựa chọn để cho nhau thời gian suy nghĩ lại cuộc hôn nhân của mình. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam không có quy định cụ thể về thời gian trước khi được ly hôn. Cùng Dignity Law tìm hiểu thêm về những điều cần biết về ở riêng tại Việt Nam
1. Ly thân là gì những quy định chung của pháp luật
1.1. Ly thân là gì?
Ly thân là tình trạng mà vợ chồng sống riêng, không còn chung sống như vợ chồng nhưng chưa chính thức ly hôn. Trong giai đoạn ly thân, hai người có thể sống ở hai địa điểm khác nhau và ngừng thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi của vợ chồng, nhưng về mặt pháp lý, họ vẫn là vợ chồng. Ở riêng, thường được xem là bước đệm trước khi quyết định có ly hôn hay không. Ở một số quốc gia, ly thân có thể được công nhận bởi tòa án hoặc qua thỏa thuận giữa hai bên.
1.2. Những quy định của pháp luật
Ở Việt Nam, pháp luật không có quy định cụ thể về ly thân. Bộ luật Hôn nhân và Gia đình chỉ quy định về việc ly hôn, bao gồm ly hôn thuận tình và ly hôn đơn phương. Tuy nhiên, một số nội dung liên quan đến việc ở riêng có thể được hiểu qua các quy định về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng khi sống riêng, cũng như các vấn đề liên quan đến tài sản và con cái.
2. Thủ tục ly thân được thể hiện như thế nào?
Vì pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể về vấn đề ly thân, nên không có thủ tục ly thân chính thức. Thông thường, để thể hiện tình trạng không sống chung được cùng nhau, các cặp vợ chồng không sống chung nhưng vẫn giữ mối quan hệ vợ chồng theo pháp luật.
3. Điểm khác nhau giữa ly thân và ly hôn
3.1. Khái niệm
- Ly thân: Là tình trạng vợ chồng sống riêng, không còn chung sống như vợ chồng nhưng vẫn duy trì mối quan hệ hôn nhân về mặt pháp lý.
- Ly hôn: Là việc chấm dứt hoàn toàn quan hệ hôn nhân theo quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
3.2. Tình trạng pháp lý
- Ly thân: Vợ chồng vẫn giữ nguyên quyền và nghĩa vụ của vợ chồng theo pháp luật.
- Ly hôn: Quan hệ vợ chồng chấm dứt, không còn bất kỳ quyền và nghĩa vụ nào của vợ chồng theo pháp luật.
3.3. Thủ tục pháp lý
- Ly thân: Không có quy định cụ thể và không có thủ tục pháp lý rõ ràng tại Việt Nam.
- Ly hôn: Phải thực hiện theo các thủ tục pháp lý cụ thể và được Tòa án phê chuẩn.
3.4. Quyền tái hôn
- Ly thân: Không có quyền tái hôn vì quan hệ hôn nhân vẫn tồn tại.
- Ly hôn: Được quyền tái hôn sau khi quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
3.5. Xử lý tranh chấp
- Ly thân: Tranh chấp có thể xảy ra nhưng không có quy định rõ ràng để giải quyết.
- Ly hôn: Tất cả tranh chấp được giải quyết rõ ràng bởi Tòa án theo quy định pháp luật.
4. Những điều bạn nên biết về ly thân
4.1. Ly thân có được chia tài sản chung không?
Trong pháp luật Việt Nam, ly thân không đồng nghĩa với việc chấm dứt quan hệ hôn nhân về mặt pháp lý, vì vậy tài sản chung của vợ chồng không được phân chia khi chỉ ly thân. Pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể về ly thân, do đó, sống riêng không làm thay đổi tình trạng pháp lý của mối quan hệ hôn nhân.
Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân. Khi ở riêng, quan hệ hôn nhân vẫn tồn tại, quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng vẫn được duy trì. Tài sản chung vẫn thuộc sở hữu chung của cả hai người.
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được chia khi ly hôn theo nguyên tắc thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được thì Tòa án sẽ phân chia theo quy định của pháp luật. Việc chia tài sản chung chỉ được thực hiện khi có quyết định ly hôn của Tòa án. Vì ly thân không làm thay đổi quyền sở hữu tài sản chung, không có căn cứ pháp lý để chia tài sản chung trong trường hợp ở riêng. Để chia tài sản chung, vợ chồng cần phải tiến hành thủ tục ly hôn. Khi đó, Tòa án sẽ xem xét và quyết định việc phân chia tài sản dựa trên nguyên tắc bảo đảm quyền lợi hợp pháp của mỗi bên.
4.2. Ly thân bao lâu thì được ly hôn ?
Thời gian ly thân không quy định cụ thể thời điểm có thể ly hôn trong pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, ly thân có thể là một cơ sở để yêu cầu ly hôn. Điều này phụ thuộc vào tình trạng và mức độ mâu thuẫn của mối quan hệ hôn nhân. Nếu vợ chồng không thể giải quyết mâu thuẫn và tình trạng hôn nhân trở nên trầm trọng, một bên có thể yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn.
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, để được ly hôn, phải có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình, vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng hoặc các hành vi khác làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố này khi quyết định có cho phép ly hôn hay không, không dựa vào thời gian ở riêng cụ thể.
4.3. Ai là người trực tiếp nuôi con khi ly thân
Khi ly thân, pháp luật Việt Nam không có quy định cụ thể về việc ai sẽ là người trực tiếp nuôi con vì ở riêng không được coi là tình trạng pháp lý chính thức. Tuy nhiên, trong thực tế, các cặp vợ chồng ở riêng có thể tự thỏa thuận về việc ai sẽ trực tiếp chăm sóc và nuôi dưỡng con cái.
Nếu không thể thỏa thuận, họ có thể nhờ đến sự can thiệp của tòa án để quyết định việc nuôi con dựa trên quyền lợi tốt nhất cho con. Trong trường hợp này, tòa án sẽ xem xét các yếu tố như:
- Độ tuổi và nguyện vọng của con (nếu con từ 7 tuổi trở lên).
- Khả năng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con của từng bên.
- Mối quan hệ giữa con và mỗi bên cha mẹ.
- Môi trường sống hiện tại và khả năng tài chính của mỗi bên.
Thông thường, trẻ dưới 36 tháng tuổi sẽ được ưu tiên giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ khi người mẹ không đủ điều kiện để chăm sóc con.Thông qua bài viết này Dignity Law hy vọng đã cung cấp thêm những thông tin về ở riêng đồng thời trả lời được câu hỏi ly thân bao lâu thì được ly hôn. Nếu bạn cần tư vấn luật hôn nhân đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi!